Bản dịch của từ Brevet trong tiếng Việt

Brevet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brevet (Noun)

01

Một loại quân hàm trước đây được trao đặc biệt cho những người có thành tích xuất sắc, theo đó một sĩ quan được thăng cấp bậc cao hơn mà không được trả lương tương ứng.

A former type of military commission conferred especially for outstanding service by which an officer was promoted to a higher rank without the corresponding pay.

Ví dụ

General Smith received a brevet for his service in the 2021 conflict.

Tướng Smith nhận được một brevet cho dịch vụ của ông trong cuộc xung đột 2021.

The soldiers did not get a brevet for their hard work last year.

Các binh sĩ không nhận được brevet cho công việc chăm chỉ của họ năm ngoái.

Did Colonel James earn a brevet after the recent military operation?

Đại tá James có nhận được brevet sau chiến dịch quân sự gần đây không?

Brevet (Verb)

01

Trao cấp bậc brevet cho.

Confer a brevet rank on.

Ví dụ

The committee will brevet John for his leadership in community service.

Ban giám khảo sẽ phong cấp cho John vì sự lãnh đạo trong phục vụ cộng đồng.

They did not brevet anyone during the last social event.

Họ đã không phong cấp cho ai trong sự kiện xã hội gần đây.

Will the organization brevet volunteers for their outstanding contributions?

Liệu tổ chức có phong cấp cho các tình nguyện viên vì những đóng góp xuất sắc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brevet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brevet

Không có idiom phù hợp