Bản dịch của từ Brevet trong tiếng Việt
Brevet

Brevet (Noun)
Một loại quân hàm trước đây được trao đặc biệt cho những người có thành tích xuất sắc, theo đó một sĩ quan được thăng cấp bậc cao hơn mà không được trả lương tương ứng.
A former type of military commission conferred especially for outstanding service by which an officer was promoted to a higher rank without the corresponding pay.
General Smith received a brevet for his service in the 2021 conflict.
Tướng Smith nhận được một brevet cho dịch vụ của ông trong cuộc xung đột 2021.
The soldiers did not get a brevet for their hard work last year.
Các binh sĩ không nhận được brevet cho công việc chăm chỉ của họ năm ngoái.
Did Colonel James earn a brevet after the recent military operation?
Đại tá James có nhận được brevet sau chiến dịch quân sự gần đây không?
Brevet (Verb)
The committee will brevet John for his leadership in community service.
Ban giám khảo sẽ phong cấp cho John vì sự lãnh đạo trong phục vụ cộng đồng.
They did not brevet anyone during the last social event.
Họ đã không phong cấp cho ai trong sự kiện xã hội gần đây.
Will the organization brevet volunteers for their outstanding contributions?
Liệu tổ chức có phong cấp cho các tình nguyện viên vì những đóng góp xuất sắc không?
Họ từ
Từ "brevet" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "giấy chứng nhận" hay "bằng sáng chế". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quân đội để chỉ sự thăng tiến tạm thời cho một sĩ quan, không kèm theo sự tăng lương tương ứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "brevet" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh quân sự, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng ít gặp hơn. Ngữ nghĩa chính của từ này gắn liền với tính chất tạm thời và đặc thù trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "brevet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brevitas", có nghĩa là "ngắn gọn". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một văn bản pháp lý hoặc tài liệu chính thức, thường liên quan đến quyền lợi hay sự công nhận. Ngày nay, "brevet" chỉ việc cấp chứng chỉ hoặc bằng sáng chế, thể hiện việc công nhận thành tựu hoặc quyền sở hữu trí tuệ. Sự kết nối giữa nghĩa hiện tại với nguồn gốc đã được duy trì qua khái niệm về tính chính thức và quyền lợi.
Từ "brevet" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó liên quan đến bằng sáng chế hoặc chứng nhận trong các lĩnh vực nhất định. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sở hữu trí tuệ, giáo dục nghề nghiệp hoặc các thành tựu công nghệ. Sự xuất hiện của từ "brevet" chủ yếu tập trung trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bài viết học thuật về chủ đề sáng chế và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp