Bản dịch của từ Bridled trong tiếng Việt
Bridled

Bridled (Verb)
Thể hiện sự oán giận hoặc tức giận của một người, đặc biệt là bằng cách ngẩng đầu lên và hếch cằm.
Show ones resentment or anger especially by throwing up ones head and drawing in ones chin.
She bridled at the unfair treatment during the community meeting last week.
Cô ấy tức giận trước sự đối xử không công bằng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not bridle when criticized for his social project.
Anh ấy không tức giận khi bị chỉ trích về dự án xã hội của mình.
Did she bridle when they dismissed her ideas at the forum?
Cô ấy có tức giận khi họ bác bỏ ý tưởng của cô tại diễn đàn không?
Dạng động từ của Bridled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridling |
Bridled (Adjective)
Có dây cương hoặc dây cương.
Having a bridle or reins.
The bridled horse stood calmly at the social event yesterday.
Con ngựa có dây cương đứng yên tại sự kiện xã hội hôm qua.
The bridled animals did not roam freely during the festival.
Những con vật có dây cương không tự do đi lại trong lễ hội.
Are the bridled horses ready for the parade this weekend?
Những con ngựa có dây cương đã sẵn sàng cho cuộc diễu hành cuối tuần này chưa?
Dạng tính từ của Bridled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bridled Cầu nối | More bridled Nhiều cầu nối hơn | Most bridled Cầu nối nhiều nhất |
Họ từ
Từ "bridled" là động từ quá khứ của "bridle", có nghĩa là kìm hãm hoặc kiểm soát. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường chỉ hành động buộc yên cương vào một con ngựa, nhưng trong ngữ cảnh ẩn dụ, "bridled" thể hiện sự kiềm chế cảm xúc hoặc hành vi. Không có sự khác nhau rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa của từ này, tuy nhiên, việc sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong cách viết.
Từ "bridled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bridle", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bridoille", mang nghĩa là "dây cương". Gốc Latin của nó là "bridulare", liên quan đến việc kiểm soát và kiềm chế một con ngựa. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kiểm soát, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong những khía cạnh trừu tượng, như cảm xúc hay hành vi, phù hợp với nghĩa hiện tại về sự kiềm chế hoặc làm cho kiềm chế hơn.
Từ "bridled" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến giao tiếp hàng ngày. Trong các bài đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả khả năng kiềm chế hoặc kiểm soát. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả cảm xúc, kiểm soát hành vi hoặc trong văn nói mạng. Sự hiếm hoi của nó phản ánh tính hình thức và khả năng sử dụng trong văn chương hoặc triết lý hơn là ngôn ngữ thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp