Bản dịch của từ Bridled trong tiếng Việt
Bridled
Bridled (Verb)
Thể hiện sự oán giận hoặc tức giận của một người, đặc biệt là bằng cách ngẩng đầu lên và hếch cằm.
Show ones resentment or anger especially by throwing up ones head and drawing in ones chin.
She bridled at the unfair treatment during the community meeting last week.
Cô ấy tức giận trước sự đối xử không công bằng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not bridle when criticized for his social project.
Anh ấy không tức giận khi bị chỉ trích về dự án xã hội của mình.
Did she bridle when they dismissed her ideas at the forum?
Cô ấy có tức giận khi họ bác bỏ ý tưởng của cô tại diễn đàn không?
Dạng động từ của Bridled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridling |
Bridled (Adjective)
Có dây cương hoặc dây cương.
Having a bridle or reins.
The bridled horse stood calmly at the social event yesterday.
Con ngựa có dây cương đứng yên tại sự kiện xã hội hôm qua.
The bridled animals did not roam freely during the festival.
Những con vật có dây cương không tự do đi lại trong lễ hội.
Are the bridled horses ready for the parade this weekend?
Những con ngựa có dây cương đã sẵn sàng cho cuộc diễu hành cuối tuần này chưa?
Dạng tính từ của Bridled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bridled Cầu nối | More bridled Nhiều cầu nối hơn | Most bridled Cầu nối nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp