Bản dịch của từ Bridles trong tiếng Việt
Bridles
Bridles (Noun)
The bridles at the local stable are very well maintained.
Các dây cương tại chuồng ngựa địa phương được bảo trì rất tốt.
Many people do not know how to fit bridles properly.
Nhiều người không biết cách đeo dây cương đúng cách.
Are the bridles used in competitions different from regular ones?
Các dây cương dùng trong thi đấu có khác với dây cương thông thường không?
Dạng danh từ của Bridles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bridle | Bridles |
Bridles (Verb)
Thể hiện sự oán giận hoặc tức giận của một người, đặc biệt là bằng cách ngẩng đầu lên và hếch cằm.
Show ones resentment or anger especially by throwing up ones head and drawing in ones chin.
She bridles when discussing social inequality in our community.
Cô ấy cương lên khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
He does not bridle at the mention of poverty in society.
Anh ấy không cương lên khi nhắc đến nghèo đói trong xã hội.
Does she bridle when people ignore social issues?
Cô ấy có cương lên khi mọi người phớt lờ các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Bridles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridling |