Bản dịch của từ Bridles trong tiếng Việt
Bridles

Bridles (Noun)
The bridles at the local stable are very well maintained.
Các dây cương tại chuồng ngựa địa phương được bảo trì rất tốt.
Many people do not know how to fit bridles properly.
Nhiều người không biết cách đeo dây cương đúng cách.
Are the bridles used in competitions different from regular ones?
Các dây cương dùng trong thi đấu có khác với dây cương thông thường không?
Dạng danh từ của Bridles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bridle | Bridles |
Bridles (Verb)
Thể hiện sự oán giận hoặc tức giận của một người, đặc biệt là bằng cách ngẩng đầu lên và hếch cằm.
Show ones resentment or anger especially by throwing up ones head and drawing in ones chin.
She bridles when discussing social inequality in our community.
Cô ấy cương lên khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
He does not bridle at the mention of poverty in society.
Anh ấy không cương lên khi nhắc đến nghèo đói trong xã hội.
Does she bridle when people ignore social issues?
Cô ấy có cương lên khi mọi người phớt lờ các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Bridles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridling |
Họ từ
"Bridles" là danh từ số nhiều của từ "bridle", chỉ dụng cụ dùng để kiểm soát con ngựa, bao gồm dây cương và các bộ phận khác. Trong tiếng Anh, "bridle" có thể được dịch là "cương ngựa" trong ngữ cảnh về động vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng chủ yếu tương đồng trong cả hai dạng.
Từ "bridles" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bridell", trong đó "brid" có nghĩa là "kiểm soát" và "el" là một hậu tố biểu thị sự nhỏ bé. Tiếng Latinh tương ứng là "harness" hoặc "corrigenda", có nghĩa là "dụng cụ để kiểm soát". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc kiểm soát và điều khiển động vật, đặc biệt là ngựa, cho thấy sự kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại liên quan đến việc quản lý và kiểm soát.
Từ "bridles" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "bridles" thường được sử dụng để chỉ các trang thiết bị dùng cho ngựa, và có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp, động vật, hoặc thể thao cưỡi ngựa. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc kiểm soát hoặc kiềm chế, trong các cuộc thảo luận liên quan đến cảm xúc hoặc hành vi con người.