Bản dịch của từ Brief history trong tiếng Việt
Brief history
Brief history (Noun)
The brief history of social media began in 1997 with Six Degrees.
Lịch sử ngắn gọn của mạng xã hội bắt đầu vào năm 1997 với Six Degrees.
There is no brief history available for this social movement.
Không có lịch sử ngắn gọn nào về phong trào xã hội này.
What is the brief history of social reforms in the 20th century?
Lịch sử ngắn gọn của các cải cách xã hội trong thế kỷ 20 là gì?
Một ghi chép ngắn gọn về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
A concise record of a particular subject or topic.
The brief history of social media began in the early 2000s.
Lịch sử ngắn gọn của mạng xã hội bắt đầu vào đầu những năm 2000.
There is no brief history of social movements in the 20th century.
Không có lịch sử ngắn gọn nào về các phong trào xã hội thế kỷ 20.
What is the brief history of social change in Vietnam?
Lịch sử ngắn gọn về sự thay đổi xã hội ở Việt Nam là gì?
The brief history of social media began in the early 2000s.
Lịch sử ngắn gọn của mạng xã hội bắt đầu vào đầu những năm 2000.
There isn't a brief history of social movements in the textbook.
Trong sách giáo khoa không có lịch sử ngắn gọn về các phong trào xã hội.
Is there a brief history of social changes in your report?
Có lịch sử ngắn gọn về những thay đổi xã hội trong báo cáo của bạn không?
"Brief history" là cụm từ chỉ một tóm tắt ngắn gọn về những sự kiện, diễn biến quan trọng trong quá khứ liên quan đến một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phong cách trực tiếp hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính trang trọng hơn trong cách trình bày. Cụm từ này phổ biến trong các bài viết học thuật, báo cáo và tài liệu nghiên cứu.