Bản dịch của từ Brief history trong tiếng Việt

Brief history

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief history (Noun)

bɹˈif hˈɪstɚi
bɹˈif hˈɪstɚi
01

Một bản tường thuật ngắn gọn về các sự kiện trong quá khứ.

A short account or narrative of past events.

Ví dụ

The brief history of social media began in 1997 with Six Degrees.

Lịch sử ngắn gọn của mạng xã hội bắt đầu vào năm 1997 với Six Degrees.

There is no brief history available for this social movement.

Không có lịch sử ngắn gọn nào về phong trào xã hội này.

What is the brief history of social reforms in the 20th century?

Lịch sử ngắn gọn của các cải cách xã hội trong thế kỷ 20 là gì?

02

Một ghi chép ngắn gọn về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

A concise record of a particular subject or topic.

Ví dụ

The brief history of social media began in the early 2000s.

Lịch sử ngắn gọn của mạng xã hội bắt đầu vào đầu những năm 2000.

There is no brief history of social movements in the 20th century.

Không có lịch sử ngắn gọn nào về các phong trào xã hội thế kỷ 20.

What is the brief history of social change in Vietnam?

Lịch sử ngắn gọn về sự thay đổi xã hội ở Việt Nam là gì?

03

Phần của một tài liệu hoặc văn bản mô tả bối cảnh lịch sử của một chủ đề.

The section of a document or text that describes the historical context of a subject.

Ví dụ

The brief history of social media began in the early 2000s.

Lịch sử ngắn gọn của mạng xã hội bắt đầu vào đầu những năm 2000.

There isn't a brief history of social movements in the textbook.

Trong sách giáo khoa không có lịch sử ngắn gọn về các phong trào xã hội.

Is there a brief history of social changes in your report?

Có lịch sử ngắn gọn về những thay đổi xã hội trong báo cáo của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brief history cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief history

Không có idiom phù hợp