Bản dịch của từ Brief overview trong tiếng Việt

Brief overview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief overview (Noun)

bɹˈif ˈoʊvɚvjˌu
bɹˈif ˈoʊvɚvjˌu
01

Một bản tóm tắt hoặc khảo sát ngắn gọn về một chủ đề hoặc tình huống.

A concise summary or survey of a subject or situation.

Ví dụ

The report provides a brief overview of social issues in America.

Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

The presentation did not include a brief overview of community programs.

Bài thuyết trình không bao gồm cái nhìn tổng quan về các chương trình cộng đồng.

Can you give a brief overview of the social changes in Vietnam?

Bạn có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?

02

Một mô tả hoặc tài khoản ngắn gọn về một cái gì đó.

A short description or account of something.

Ví dụ

The report provided a brief overview of social media trends in 2023.

Báo cáo đã cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về xu hướng mạng xã hội năm 2023.

I do not need a brief overview of social issues right now.

Tôi không cần một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các vấn đề xã hội ngay bây giờ.

Can you give a brief overview of the community project results?

Bạn có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về kết quả dự án cộng đồng không?

03

Một dàn bài bao gồm các điểm chính mà không đi vào chi tiết.

An outline that covers the main points without going into detail.

Ví dụ

The report provided a brief overview of social issues in 2023.

Báo cáo đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội năm 2023.

The presentation did not include a brief overview of community programs.

Bài thuyết trình không bao gồm cái nhìn tổng quan về các chương trình cộng đồng.

Can you give a brief overview of the social changes in Vietnam?

Bạn có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brief overview/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief overview

Không có idiom phù hợp