Bản dịch của từ Brief overview trong tiếng Việt
Brief overview

Brief overview (Noun)
The report provides a brief overview of social issues in America.
Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The presentation did not include a brief overview of community programs.
Bài thuyết trình không bao gồm cái nhìn tổng quan về các chương trình cộng đồng.
Can you give a brief overview of the social changes in Vietnam?
Bạn có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?
Một mô tả hoặc tài khoản ngắn gọn về một cái gì đó.
A short description or account of something.
The report provided a brief overview of social media trends in 2023.
Báo cáo đã cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
I do not need a brief overview of social issues right now.
Tôi không cần một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các vấn đề xã hội ngay bây giờ.
Can you give a brief overview of the community project results?
Bạn có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về kết quả dự án cộng đồng không?
The report provided a brief overview of social issues in 2023.
Báo cáo đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội năm 2023.
The presentation did not include a brief overview of community programs.
Bài thuyết trình không bao gồm cái nhìn tổng quan về các chương trình cộng đồng.
Can you give a brief overview of the social changes in Vietnam?
Bạn có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về những thay đổi xã hội ở Việt Nam không?
Từ "brief overview" có nghĩa là một cái nhìn tổng quát ngắn gọn về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và báo cáo để cung cấp thông tin tóm tắt, nhằm tạo điều kiện cho độc giả hiểu rõ ngữ cảnh và nội dung chính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.