Bản dịch của từ Bring up children trong tiếng Việt

Bring up children

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring up children (Verb)

bɹˈɪŋ ˈʌp tʃˈɪldɹən
bɹˈɪŋ ˈʌp tʃˈɪldɹən
01

Nuôi dưỡng hoặc chăm sóc trẻ em, đặc biệt từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành.

To raise or rear children, especially from infancy to adulthood.

Ví dụ

Many parents struggle to bring up children in today's society.

Nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc nuôi dạy trẻ em hiện nay.

They do not know how to bring up children effectively.

Họ không biết cách nuôi dạy trẻ em một cách hiệu quả.

How do you bring up children in a single-parent household?

Bạn nuôi dạy trẻ em trong gia đình đơn thân như thế nào?

02

Để đề cập hoặc giới thiệu một chủ đề trong cuộc trò chuyện.

To mention or introduce a topic in conversation.

Ví dụ

Parents often bring up children during discussions about education policies.

Cha mẹ thường đề cập đến trẻ em trong các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục.

They do not bring up children when talking about social issues.

Họ không đề cập đến trẻ em khi nói về các vấn đề xã hội.

Do you bring up children in your conversations about community support?

Bạn có đề cập đến trẻ em trong các cuộc trò chuyện về hỗ trợ cộng đồng không?

03

Để giáo dục hoặc đào tạo ai đó theo một cách cụ thể.

To educate or train someone in a particular manner.

Ví dụ

Parents should bring up children with good values and respect for others.

Cha mẹ nên giáo dục trẻ em với các giá trị tốt và sự tôn trọng.

They do not bring up children in a strict environment.

Họ không giáo dục trẻ em trong một môi trường nghiêm khắc.

How do you bring up children in today's social climate?

Bạn giáo dục trẻ em như thế nào trong bối cảnh xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring up children/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring up children

Không có idiom phù hợp