Bản dịch của từ Bring up children trong tiếng Việt
Bring up children

Bring up children (Verb)
Nuôi dưỡng hoặc chăm sóc trẻ em, đặc biệt từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành.
To raise or rear children, especially from infancy to adulthood.
Many parents struggle to bring up children in today's society.
Nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc nuôi dạy trẻ em hiện nay.
They do not know how to bring up children effectively.
Họ không biết cách nuôi dạy trẻ em một cách hiệu quả.
How do you bring up children in a single-parent household?
Bạn nuôi dạy trẻ em trong gia đình đơn thân như thế nào?
Để đề cập hoặc giới thiệu một chủ đề trong cuộc trò chuyện.
To mention or introduce a topic in conversation.
Parents often bring up children during discussions about education policies.
Cha mẹ thường đề cập đến trẻ em trong các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục.
They do not bring up children when talking about social issues.
Họ không đề cập đến trẻ em khi nói về các vấn đề xã hội.
Do you bring up children in your conversations about community support?
Bạn có đề cập đến trẻ em trong các cuộc trò chuyện về hỗ trợ cộng đồng không?
Để giáo dục hoặc đào tạo ai đó theo một cách cụ thể.
To educate or train someone in a particular manner.
Parents should bring up children with good values and respect for others.
Cha mẹ nên giáo dục trẻ em với các giá trị tốt và sự tôn trọng.
They do not bring up children in a strict environment.
Họ không giáo dục trẻ em trong một môi trường nghiêm khắc.
How do you bring up children in today's social climate?
Bạn giáo dục trẻ em như thế nào trong bối cảnh xã hội ngày nay?
Cụm từ "bring up children" thường được hiểu là quá trình nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, cụm "raise children" thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi "bring up" có thể được coi là ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh.