Bản dịch của từ Bubble test trong tiếng Việt

Bubble test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble test (Noun)

bˈʌbəl tˈɛst
bˈʌbəl tˈɛst
01

Một bài kiểm tra tiêu chuẩn trong đó các câu trả lời được đánh dấu trên một tờ giấy với các hình tròn được tô, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục.

A standardized test where answers are marked on a sheet with bubbles that are filled in, typically used in educational settings.

Ví dụ

The bubble test was conducted in 2022 for high school students.

Bài kiểm tra trắc nghiệm được thực hiện vào năm 2022 cho học sinh trung học.

Many students did not like the bubble test format last year.

Nhiều học sinh không thích định dạng bài kiểm tra trắc nghiệm năm ngoái.

Did you take the bubble test during the social studies exam?

Bạn có tham gia bài kiểm tra trắc nghiệm trong kỳ thi xã hội không?

02

Một phương pháp đánh giá cho phép chấm điểm nhanh chóng và hiệu quả bằng công nghệ quét quang.

An assessment method that allows for quick and efficient grading using optical scan technology.

Ví dụ

The bubble test was used in the 2023 social studies assessment.

Bài kiểm tra trắc nghiệm đã được sử dụng trong đánh giá xã hội năm 2023.

The bubble test did not cover all social issues adequately.

Bài kiểm tra trắc nghiệm không đề cập đầy đủ tất cả các vấn đề xã hội.

Will the bubble test improve social education outcomes this year?

Liệu bài kiểm tra trắc nghiệm có cải thiện kết quả giáo dục xã hội năm nay không?

03

Một định dạng bài kiểm tra thường được sử dụng vào cuối khóa học hoặc môn học để đánh giá sự hiểu biết của học sinh.

A test format often used at the end of a course or subject to evaluate students' comprehension.

Ví dụ

The bubble test assessed students' understanding of social issues in 2023.

Bài kiểm tra trắc nghiệm đánh giá hiểu biết của học sinh về vấn đề xã hội năm 2023.

Many students did not like the bubble test format for social studies.

Nhiều học sinh không thích định dạng bài kiểm tra trắc nghiệm cho môn xã hội.

Did the bubble test cover important social topics like poverty and education?

Bài kiểm tra trắc nghiệm có bao gồm các chủ đề xã hội quan trọng như nghèo đói và giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble test

Không có idiom phù hợp