Bản dịch của từ Bubble test trong tiếng Việt
Bubble test
Noun [U/C]

Bubble test(Noun)
bˈʌbəl tˈɛst
bˈʌbəl tˈɛst
01
Một bài kiểm tra tiêu chuẩn trong đó các câu trả lời được đánh dấu trên một tờ giấy với các hình tròn được tô, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục.
A standardized test where answers are marked on a sheet with bubbles that are filled in, typically used in educational settings.
Ví dụ
02
Một phương pháp đánh giá cho phép chấm điểm nhanh chóng và hiệu quả bằng công nghệ quét quang.
An assessment method that allows for quick and efficient grading using optical scan technology.
Ví dụ
