Bản dịch của từ Bubble test trong tiếng Việt
Bubble test
Noun [U/C]

Bubble test (Noun)
bˈʌbəl tˈɛst
bˈʌbəl tˈɛst
01
Một bài kiểm tra tiêu chuẩn trong đó các câu trả lời được đánh dấu trên một tờ giấy với các hình tròn được tô, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục.
A standardized test where answers are marked on a sheet with bubbles that are filled in, typically used in educational settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp đánh giá cho phép chấm điểm nhanh chóng và hiệu quả bằng công nghệ quét quang.
An assessment method that allows for quick and efficient grading using optical scan technology.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bubble test
Không có idiom phù hợp