Bản dịch của từ Bubble test trong tiếng Việt
Bubble test

Bubble test (Noun)
Một bài kiểm tra tiêu chuẩn trong đó các câu trả lời được đánh dấu trên một tờ giấy với các hình tròn được tô, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục.
A standardized test where answers are marked on a sheet with bubbles that are filled in, typically used in educational settings.
The bubble test was conducted in 2022 for high school students.
Bài kiểm tra trắc nghiệm được thực hiện vào năm 2022 cho học sinh trung học.
Many students did not like the bubble test format last year.
Nhiều học sinh không thích định dạng bài kiểm tra trắc nghiệm năm ngoái.
Did you take the bubble test during the social studies exam?
Bạn có tham gia bài kiểm tra trắc nghiệm trong kỳ thi xã hội không?
Một phương pháp đánh giá cho phép chấm điểm nhanh chóng và hiệu quả bằng công nghệ quét quang.
An assessment method that allows for quick and efficient grading using optical scan technology.
The bubble test was used in the 2023 social studies assessment.
Bài kiểm tra trắc nghiệm đã được sử dụng trong đánh giá xã hội năm 2023.
The bubble test did not cover all social issues adequately.
Bài kiểm tra trắc nghiệm không đề cập đầy đủ tất cả các vấn đề xã hội.
Will the bubble test improve social education outcomes this year?
Liệu bài kiểm tra trắc nghiệm có cải thiện kết quả giáo dục xã hội năm nay không?
The bubble test assessed students' understanding of social issues in 2023.
Bài kiểm tra trắc nghiệm đánh giá hiểu biết của học sinh về vấn đề xã hội năm 2023.
Many students did not like the bubble test format for social studies.
Nhiều học sinh không thích định dạng bài kiểm tra trắc nghiệm cho môn xã hội.
Did the bubble test cover important social topics like poverty and education?
Bài kiểm tra trắc nghiệm có bao gồm các chủ đề xã hội quan trọng như nghèo đói và giáo dục không?