Bản dịch của từ Buffer stock trong tiếng Việt

Buffer stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffer stock (Noun)

bˈʌfɚ stˈɑk
bˈʌfɚ stˈɑk
01

Một khoản dự trữ hàng hóa hoặc vật liệu được giữ lại để sử dụng trong tương lai hoặc để ổn định giá cả.

A reserve of goods or materials kept for future use or to stabilize prices.

Ví dụ

The government maintains a buffer stock of rice for food security.

Chính phủ duy trì một kho dự trữ gạo để đảm bảo an ninh lương thực.

They do not have a buffer stock for emergency situations in their community.

Họ không có kho dự trữ cho các tình huống khẩn cấp trong cộng đồng.

02

Một kho hàng hóa được dành riêng để đảm bảo cung cấp đủ trong thời gian khan hiếm.

A stock of goods that is set aside to ensure a sufficient supply during times of scarcity.

Ví dụ

The government maintains a buffer stock of rice for emergencies.

Chính phủ duy trì một kho dự trữ gạo cho các tình huống khẩn cấp.

They do not have enough buffer stock to handle the crisis.

Họ không có đủ kho dự trữ để xử lý khủng hoảng.

03

Hàng hóa được lưu trữ để phân phối trong tương lai, thường là trong bối cảnh kinh tế.

Goods stored for future distribution often in economic contexts.

Ví dụ

The government maintains buffer stock to stabilize rice prices during crises.

Chính phủ duy trì hàng dự trữ để ổn định giá gạo trong khủng hoảng.

Buffer stock is not sufficient to meet the rising demand for food.

Hàng dự trữ không đủ để đáp ứng nhu cầu thực phẩm tăng cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffer stock/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.