Bản dịch của từ Buffer stock trong tiếng Việt
Buffer stock

Buffer stock (Noun)
The government maintains a buffer stock of rice for food security.
Chính phủ duy trì một kho dự trữ gạo để đảm bảo an ninh lương thực.
They do not have a buffer stock for emergency situations in their community.
Họ không có kho dự trữ cho các tình huống khẩn cấp trong cộng đồng.
The government maintains a buffer stock of rice for emergencies.
Chính phủ duy trì một kho dự trữ gạo cho các tình huống khẩn cấp.
They do not have enough buffer stock to handle the crisis.
Họ không có đủ kho dự trữ để xử lý khủng hoảng.
Hàng hóa được lưu trữ để phân phối trong tương lai, thường là trong bối cảnh kinh tế.
Goods stored for future distribution often in economic contexts.
The government maintains buffer stock to stabilize rice prices during crises.
Chính phủ duy trì hàng dự trữ để ổn định giá gạo trong khủng hoảng.
Buffer stock is not sufficient to meet the rising demand for food.
Hàng dự trữ không đủ để đáp ứng nhu cầu thực phẩm tăng cao.
"Buffer stock" là một thuật ngữ trong kinh tế học chỉ lượng hàng hóa dự trữ được duy trì để ổn định giá cả và cung cầu trong thị trường. Chúng được sử dụng để giảm thiểu biến động giá do sự thay đổi lớn trong nhu cầu hoặc cung ứng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không gây hiểu nhầm.