Bản dịch của từ Buffer stock trong tiếng Việt

Buffer stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffer stock (Noun)

01

Một khoản dự trữ hàng hóa hoặc vật liệu được giữ lại để sử dụng trong tương lai hoặc để ổn định giá cả.

A reserve of goods or materials kept for future use or to stabilize prices.

Ví dụ

The government maintains a buffer stock of rice for food security.

Chính phủ duy trì một kho dự trữ gạo để đảm bảo an ninh lương thực.

They do not have a buffer stock for emergency situations in their community.

Họ không có kho dự trữ cho các tình huống khẩn cấp trong cộng đồng.

Is there a buffer stock of essential supplies in your town?

Có một kho dự trữ các vật dụng thiết yếu trong thị trấn của bạn không?

Buffer stock is essential for stabilizing food prices in developing countries.

Hàng dự trữ là cần thiết để ổn định giá thực phẩm ở các nước đang phát triển.

Without buffer stock, fluctuations in prices can lead to food insecurity.

Thiếu hàng dự trữ, biến động giá có thể dẫn đến thiếu an ninh lương thực.

02

Một kho hàng hóa được dành riêng để đảm bảo cung cấp đủ trong thời gian khan hiếm.

A stock of goods that is set aside to ensure a sufficient supply during times of scarcity.

Ví dụ

The government maintains a buffer stock of rice for emergencies.

Chính phủ duy trì một kho dự trữ gạo cho các tình huống khẩn cấp.

They do not have enough buffer stock to handle the crisis.

Họ không có đủ kho dự trữ để xử lý khủng hoảng.

Is the buffer stock sufficient to support the community during shortages?

Kho dự trữ có đủ để hỗ trợ cộng đồng trong thời gian thiếu thốn không?

Buffer stock is essential for food security in developing countries.

Hàng dự trữ là cần thiết cho an ninh lương thực ở các nước đang phát triển.

Without buffer stock, communities may face shortages during emergencies.

Thiếu hàng dự trữ, cộng đồng có thể phải đối mặt với thiếu hụt trong tình hình khẩn cấp.

03

Hàng hóa được lưu trữ để phân phối trong tương lai, thường là trong bối cảnh kinh tế.

Goods stored for future distribution often in economic contexts.

Ví dụ

The government maintains buffer stock to stabilize rice prices during crises.

Chính phủ duy trì hàng dự trữ để ổn định giá gạo trong khủng hoảng.

Buffer stock is not sufficient to meet the rising demand for food.

Hàng dự trữ không đủ để đáp ứng nhu cầu thực phẩm tăng cao.

Is buffer stock necessary for ensuring food security in Vietnam?

Hàng dự trữ có cần thiết để đảm bảo an ninh lương thực ở Việt Nam không?

Buffer stock is crucial for stabilizing prices in times of crisis.

Hàng dự trữ rất quan trọng để ổn định giá cả trong thời kỳ khủng hoảng.

Without buffer stock, shortages can lead to social unrest and panic buying.

Thiếu hàng dự trữ, thiếu hụt có thể dẫn đến bất ổn xã hội và mua hốt bất chấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buffer stock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffer stock

Không có idiom phù hợp