Bản dịch của từ Build up resistance trong tiếng Việt

Build up resistance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Build up resistance (Verb)

bˈɪld ˈʌp ɹɨzˈɪstəns
bˈɪld ˈʌp ɹɨzˈɪstəns
01

Dần dần tăng cường sức mạnh hoặc cường độ

To increase gradually in strength or intensity

Ví dụ

Communities can build up resistance against social injustice through education.

Cộng đồng có thể xây dựng sức đề kháng chống lại bất công xã hội thông qua giáo dục.

Many people do not build up resistance to peer pressure effectively.

Nhiều người không xây dựng sức đề kháng với áp lực từ bạn bè một cách hiệu quả.

How can we build up resistance to social discrimination effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng sức đề kháng với phân biệt xã hội một cách hiệu quả?

02

Chuẩn bị cho một điều gì đó khó khăn hoặc thách thức bằng cách phát triển kỹ năng hoặc đặc điểm cần thiết

To prepare for something difficult or challenging by gaining the necessary skills or characteristics

Ví dụ

Communities build up resistance against social injustice through education and activism.

Cộng đồng xây dựng sức kháng cự chống lại bất công xã hội qua giáo dục và hoạt động.

Many people do not build up resistance to social challenges effectively.

Nhiều người không xây dựng sức kháng cự với các thách thức xã hội một cách hiệu quả.

How can we build up resistance to social pressure in schools?

Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng sức kháng cự với áp lực xã hội trong trường học?

03

Thiết lập một sự phòng ngừa chống lại điều gì đó, chẳng hạn như bệnh tật hoặc áp lực

To establish a defense against something, such as disease or pressure

Ví dụ

People can build up resistance to stress through regular social interactions.

Mọi người có thể xây dựng khả năng chống chịu căng thẳng qua giao tiếp xã hội thường xuyên.

Communities cannot build up resistance to isolation without strong support networks.

Các cộng đồng không thể xây dựng khả năng chống chịu cô lập mà không có mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ.

Can social activities help build up resistance to mental health issues?

Các hoạt động xã hội có thể giúp xây dựng khả năng chống chịu vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/build up resistance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Build up resistance

Không có idiom phù hợp