Bản dịch của từ Build up resistance trong tiếng Việt
Build up resistance

Build up resistance (Verb)
Communities can build up resistance against social injustice through education.
Cộng đồng có thể xây dựng sức đề kháng chống lại bất công xã hội thông qua giáo dục.
Many people do not build up resistance to peer pressure effectively.
Nhiều người không xây dựng sức đề kháng với áp lực từ bạn bè một cách hiệu quả.
How can we build up resistance to social discrimination effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng sức đề kháng với phân biệt xã hội một cách hiệu quả?
Communities build up resistance against social injustice through education and activism.
Cộng đồng xây dựng sức kháng cự chống lại bất công xã hội qua giáo dục và hoạt động.
Many people do not build up resistance to social challenges effectively.
Nhiều người không xây dựng sức kháng cự với các thách thức xã hội một cách hiệu quả.
How can we build up resistance to social pressure in schools?
Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng sức kháng cự với áp lực xã hội trong trường học?
People can build up resistance to stress through regular social interactions.
Mọi người có thể xây dựng khả năng chống chịu căng thẳng qua giao tiếp xã hội thường xuyên.
Communities cannot build up resistance to isolation without strong support networks.
Các cộng đồng không thể xây dựng khả năng chống chịu cô lập mà không có mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ.
Can social activities help build up resistance to mental health issues?
Các hoạt động xã hội có thể giúp xây dựng khả năng chống chịu vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "build up resistance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khoẻ và sinh học, ngụ ý quá trình tăng cường khả năng chống lại bệnh tật, vi khuẩn hoặc virus của cơ thể. Từ "build up" mang nghĩa là tích lũy hoặc phát triển qua thời gian, trong khi "resistance" chỉ khả năng kháng cự hoặc bảo vệ. Cụm này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.