Bản dịch của từ Bulgar trong tiếng Việt

Bulgar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulgar (Noun)

bˈʌlgəɹ
bˈʌlgəɹ
01

Một loại thực phẩm ngũ cốc làm từ lúa mì nguyên hạt luộc chín một phần rồi sấy khô, đặc biệt được ăn ở thổ nhĩ kỳ.

A cereal food made from whole wheat partially boiled then dried eaten especially in turkey.

Ví dụ

Many families in Turkey enjoy bulgar with their traditional meals every week.

Nhiều gia đình ở Thổ Nhĩ Kỳ thưởng thức bulgar với bữa ăn truyền thống hàng tuần.

Not everyone likes bulgar as a side dish in Turkey.

Không phải ai cũng thích bulgar như một món ăn phụ ở Thổ Nhĩ Kỳ.

Is bulgar a common food in Turkish social gatherings?

Bulgar có phải là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Thổ Nhĩ Kỳ không?

02

Một thành viên của tộc người slav định cư ở vùng ngày nay là bulgaria vào thế kỷ thứ 7.

A member of a slavic people who settled in what is now bulgaria in the 7th century.

Ví dụ

The Bulgars migrated to Eastern Europe in the 7th century.

Người Bulgar di cư đến Đông Âu vào thế kỷ thứ 7.

The Bulgars did not assimilate easily with the local tribes.

Người Bulgar không dễ dàng hòa nhập với các bộ lạc địa phương.

Are the Bulgars still recognized as a distinct cultural group today?

Người Bulgar có còn được công nhận là một nhóm văn hóa riêng biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulgar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulgar

Không có idiom phù hợp