Bản dịch của từ Bulging purse trong tiếng Việt

Bulging purse

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulging purse (Noun)

01

Túi xách của phụ nữ, thường được làm bằng da, rộng ở phía dưới và hẹp ở phía trên.

A womans handbag typically made of leather that is wide at the bottom and narrow at the top.

Ví dụ

Maria carried her bulging purse while attending the charity event yesterday.

Maria mang theo túi xách phình ra khi tham dự sự kiện từ thiện hôm qua.

I don't like using a bulging purse for everyday outings.

Tôi không thích sử dụng túi xách phình ra cho những buổi đi chơi hàng ngày.

Is your bulging purse filled with donations for the homeless shelter?

Túi xách phình ra của bạn có đầy tiền quyên góp cho nơi trú ẩn vô gia cư không?

Bulging purse (Phrase)

01

Một cụm từ dùng để mô tả ví tiền hoặc nguồn tài chính của ai đó, đặc biệt khi họ được coi là giàu có hoặc thịnh vượng.

A phrase used to describe someones wallet or financial resources especially when they are perceived as wealthy or prosperous.

Ví dụ

Her bulging purse showed everyone she was financially successful in life.

Chiếc ví phồng của cô ấy cho mọi người thấy cô ấy thành công.

His bulging purse does not mean he is happy inside.

Chiếc ví phồng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy hạnh phúc bên trong.

Is her bulging purse a sign of true wealth or just appearance?

Chiếc ví phồng của cô ấy có phải là dấu hiệu của sự giàu có thật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bulging purse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulging purse

Không có idiom phù hợp