Bản dịch của từ Bulging purse trong tiếng Việt
Bulging purse
Bulging purse (Noun)
Maria carried her bulging purse while attending the charity event yesterday.
Maria mang theo túi xách phình ra khi tham dự sự kiện từ thiện hôm qua.
I don't like using a bulging purse for everyday outings.
Tôi không thích sử dụng túi xách phình ra cho những buổi đi chơi hàng ngày.
Is your bulging purse filled with donations for the homeless shelter?
Túi xách phình ra của bạn có đầy tiền quyên góp cho nơi trú ẩn vô gia cư không?
Bulging purse (Phrase)
Her bulging purse showed everyone she was financially successful in life.
Chiếc ví phồng của cô ấy cho mọi người thấy cô ấy thành công.
His bulging purse does not mean he is happy inside.
Chiếc ví phồng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy hạnh phúc bên trong.
Is her bulging purse a sign of true wealth or just appearance?
Chiếc ví phồng của cô ấy có phải là dấu hiệu của sự giàu có thật không?
Túi tiền bulging (bulging purse) là thuật ngữ chỉ một túi tiền hoặc một vật chứa tiền có hình dạng phình ra, thường biểu thị sự dồi dào về tài chính hoặc mức độ tiêu dùng cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "bulging purse" có thể được dùng để chỉ sự khá giả hoặc thành công tài chính.
Cụm từ "bulging purse" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "bulging" xuất phát từ động từ tiếng Latin "bullire", có nghĩa là "sôi lên" hoặc "nổi lên", thể hiện sự phồng lên. Từ "purse", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "borse", lại có nguồn gốc Latin là "bursa", chỉ túi tiền hay ví. Trong ngữ cảnh hiện nay, "bulging purse" thể hiện hình ảnh một chiếc ví chật cứng, thường ám chỉ sự giàu có hoặc tài sản phong phú của một cá nhân.
Cụm từ "bulging purse" (ví phồng) không phải là một thuật ngữ phổ biến trong từng thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh đề tài về tài chính cá nhân hoặc chi tiêu. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính tốt, hoặc sự quản lý chi tiêu không hiệu quả. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thường ngày, cụm từ này thường được nhắc đến khi nói về sự giàu có hoặc chi tiêu hoang phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp