Bản dịch của từ Bunged trong tiếng Việt
Bunged
Bunged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bung.
Past simple and past participle of bung.
The event bunged up due to heavy rain last Saturday.
Sự kiện đã bị hủy do mưa lớn vào thứ Bảy tuần trước.
They didn't bung the meeting for any reason this week.
Họ không hủy cuộc họp vì lý do nào trong tuần này.
Did the festival bung because of the bad weather?
Liệu lễ hội có bị hủy do thời tiết xấu không?
Dạng động từ của Bunged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bung |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bungs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunging |