Bản dịch của từ Bunged trong tiếng Việt
Bunged

Bunged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bung.
Past simple and past participle of bung.
The event bunged up due to heavy rain last Saturday.
Sự kiện đã bị hủy do mưa lớn vào thứ Bảy tuần trước.
They didn't bung the meeting for any reason this week.
Họ không hủy cuộc họp vì lý do nào trong tuần này.
Did the festival bung because of the bad weather?
Liệu lễ hội có bị hủy do thời tiết xấu không?
Dạng động từ của Bunged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bung |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bungs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunging |
Họ từ
Từ "bunged" là một dạng tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng bị tắc nghẽn hoặc ngăn cản sự lưu thông, đặc biệt trong các bộ phận như mũi hoặc ống dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các từ ngữ như "blocked" hơn. Về phát âm, "bunged" thường được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "bunged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bung", có nghĩa là chặn hay bịt kín. Gốc Latin của từ này bắt nguồn từ "bungere", mang ý nghĩa "tháo" hoặc "bịt". Trong ngữ cảnh hiện tại, "bunged" thường chỉ trạng thái bị tắc nghẽn hoặc bị chặn lại, thường liên quan đến các đường ống hoặc các vật chứa. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu về việc cản trở đến tình trạng tắc nghẽn trong các hệ thống vật lý.
Từ "bunged" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít được thấy trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các tình huống bị tắc nghẽn hoặc không hoạt động, thường liên quan đến việc thảo luận về vấn đề ô nhiễm hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi miêu tả tình trạng tắc nghẽn của mũi hoặc đường hô hấp.