Bản dịch của từ Bunk bed trong tiếng Việt
Bunk bed

Bunk bed (Noun)
My sister and I share a bunk bed in our small room.
Chị gái tôi và tôi chia sẻ một giường tầng trong phòng nhỏ.
They do not want a bunk bed for their guest room.
Họ không muốn một giường tầng cho phòng khách của họ.
Is a bunk bed suitable for children in a shared room?
Giường tầng có phù hợp cho trẻ em trong một phòng chung không?
The children slept on a bunk bed during the summer camp.
Bọn trẻ ngủ trên giường tầng trong trại hè.
The hostel does not have any bunk beds available right now.
Nhà trọ hiện không có giường tầng nào còn trống.
Do you think bunk beds are safe for kids?
Bạn có nghĩ rằng giường tầng an toàn cho trẻ em không?
My sister and I share a bunk bed in our small room.
Chị gái tôi và tôi chia sẻ một giường tầng trong phòng nhỏ.
They do not want a bunk bed for the new apartment.
Họ không muốn một giường tầng cho căn hộ mới.
Is a bunk bed suitable for children in a social setting?
Giường tầng có phù hợp cho trẻ em trong môi trường xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp