Bản dịch của từ Burden of proof trong tiếng Việt

Burden of proof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burden of proof (Noun)

bɝˈdən ˈʌv pɹˈuf
bɝˈdən ˈʌv pɹˈuf
01

Nghĩa vụ chứng minh các sự kiện được khẳng định trong một vụ án pháp lý.

The duty to prove the facts asserted in a legal proceeding.

Ví dụ

The burden of proof lies with the plaintiff in social justice cases.

Gánh nặng chứng minh thuộc về nguyên đơn trong các vụ án công bằng xã hội.

The burden of proof does not shift easily in social discrimination claims.

Gánh nặng chứng minh không dễ dàng thay đổi trong các yêu cầu phân biệt xã hội.

Who holds the burden of proof in social policy debates?

Ai giữ gánh nặng chứng minh trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội?

02

Nghĩa vụ của một bên trong phiên tòa chứng minh các yêu cầu của họ theo một tiêu chuẩn yêu cầu.

The obligation of a party in a trial to prove their claims to a required standard.

Ví dụ

The burden of proof lies with the prosecution in criminal cases.

Gánh nặng chứng minh thuộc về bên công tố trong các vụ án hình sự.

The burden of proof does not shift to the defense during trials.

Gánh nặng chứng minh không chuyển sang bên bào chữa trong các phiên tòa.

Who has the burden of proof in civil disputes like property claims?

Ai có gánh nặng chứng minh trong các tranh chấp dân sự như yêu cầu tài sản?

03

Một thuật ngữ pháp lý chỉ định tiêu chuẩn bằng chứng cần có trong một vụ án để thiết lập một yêu cầu.

A legal term that denotes the standard of evidence required in a court case to establish a claim.

Ví dụ

The burden of proof lies with the plaintiff in this social case.

Gánh nặng chứng minh thuộc về nguyên đơn trong vụ án xã hội này.

The burden of proof does not shift easily in social justice cases.

Gánh nặng chứng minh không dễ dàng thay đổi trong các vụ công bằng xã hội.

Who carries the burden of proof in social discrimination lawsuits?

Ai là người gánh vác gánh nặng chứng minh trong các vụ kiện phân biệt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burden of proof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burden of proof

Không có idiom phù hợp