Bản dịch của từ Burden of proof trong tiếng Việt
Burden of proof

Burden of proof (Noun)
Nghĩa vụ chứng minh các sự kiện được khẳng định trong một vụ án pháp lý.
The duty to prove the facts asserted in a legal proceeding.
The burden of proof lies with the plaintiff in social justice cases.
Gánh nặng chứng minh thuộc về nguyên đơn trong các vụ án công bằng xã hội.
The burden of proof does not shift easily in social discrimination claims.
Gánh nặng chứng minh không dễ dàng thay đổi trong các yêu cầu phân biệt xã hội.
Who holds the burden of proof in social policy debates?
Ai giữ gánh nặng chứng minh trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội?
Nghĩa vụ của một bên trong phiên tòa chứng minh các yêu cầu của họ theo một tiêu chuẩn yêu cầu.
The obligation of a party in a trial to prove their claims to a required standard.
The burden of proof lies with the prosecution in criminal cases.
Gánh nặng chứng minh thuộc về bên công tố trong các vụ án hình sự.
The burden of proof does not shift to the defense during trials.
Gánh nặng chứng minh không chuyển sang bên bào chữa trong các phiên tòa.
Who has the burden of proof in civil disputes like property claims?
Ai có gánh nặng chứng minh trong các tranh chấp dân sự như yêu cầu tài sản?
The burden of proof lies with the plaintiff in this social case.
Gánh nặng chứng minh thuộc về nguyên đơn trong vụ án xã hội này.
The burden of proof does not shift easily in social justice cases.
Gánh nặng chứng minh không dễ dàng thay đổi trong các vụ công bằng xã hội.
Who carries the burden of proof in social discrimination lawsuits?
Ai là người gánh vác gánh nặng chứng minh trong các vụ kiện phân biệt xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp