Bản dịch của từ Burden of proof trong tiếng Việt
Burden of proof
Noun [U/C]

Burden of proof(Noun)
bɝˈdən ˈʌv pɹˈuf
bɝˈdən ˈʌv pɹˈuf
01
Nghĩa vụ chứng minh các sự kiện được khẳng định trong một vụ án pháp lý.
The duty to prove the facts asserted in a legal proceeding.
Ví dụ
02
Nghĩa vụ của một bên trong phiên tòa chứng minh các yêu cầu của họ theo một tiêu chuẩn yêu cầu.
The obligation of a party in a trial to prove their claims to a required standard.
Ví dụ
