Bản dịch của từ Burn off trong tiếng Việt
Burn off

Burn off (Phrase)
Many cities aim to burn off waste and reduce pollution levels.
Nhiều thành phố nhằm loại bỏ rác thải và giảm mức ô nhiễm.
They do not burn off energy efficiently in public transportation.
Họ không loại bỏ năng lượng một cách hiệu quả trong giao thông công cộng.
How can we effectively burn off excess energy in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể loại bỏ năng lượng dư thừa trong cộng đồng?
Giảm cân thông qua tập thể dục và kỷ luật ăn kiêng.
To lose weight through exercise and dietary discipline.
Many people burn off calories by jogging in the park.
Nhiều người đốt cháy calo bằng cách chạy bộ trong công viên.
She does not burn off weight quickly with her diet.
Cô ấy không đốt cháy cân nặng nhanh chóng với chế độ ăn của mình.
How can we burn off more calories during social events?
Làm thế nào chúng ta có thể đốt cháy nhiều calo hơn trong các sự kiện xã hội?
Dành thời gian một cách nhàn rỗi hoặc lãng phí.
To spend time idly or wastefully.
Many teenagers burn off their weekends playing video games all day.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí cuối tuần chơi game cả ngày.
They do not burn off their time at social events anymore.
Họ không lãng phí thời gian ở các sự kiện xã hội nữa.
Do young adults often burn off their time on social media?
Có phải người lớn trẻ thường lãng phí thời gian trên mạng xã hội không?
Cụm từ "burn off" trong tiếng Anh có nghĩa là sử dụng năng lượng tích trữ trong cơ thể, thường thông qua hoạt động thể chất, để tiêu hao calo và giảm mỡ. Trong tiếng Anh Mỹ, "burn off" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh tập luyện và dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Anh, tuy cụm từ cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen sinh hoạt của người nói.
Cụm từ "burn off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biệt lập từ hai từ "burn" (đốt cháy) và "off" (ra ngoài). Từ "burn" xuất phát từ tiếng Anh cổ "byrne", có liên quan đến tiếng Đức cổ "brennan", mang nghĩa là đốt hoặc cháy. "Burn off" được sử dụng để chỉ quá trình tiêu tốn năng lượng, thường liên quan đến việc đốt cháy mỡ thừa qua hoạt động thể chất. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa hành động đốt cháy và sự loại bỏ, hiện hữu trong ngữ cảnh sức khỏe và thể dục hiện nay.
Cụm từ "burn off" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các hoạt động thể chất và sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "burn off" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tiêu hao calo qua hoạt động thể chất, chẳng hạn như tập thể dục hoặc lao động. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp