Bản dịch của từ Burn off trong tiếng Việt

Burn off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burn off (Phrase)

bɚɹn ɑf
bɚɹn ɑf
01

Để loại bỏ hoặc giảm bớt một cái gì đó, đặc biệt là nhiên liệu hoặc năng lượng.

To eliminate or reduce something especially fuel or energy.

Ví dụ

Many cities aim to burn off waste and reduce pollution levels.

Nhiều thành phố nhằm loại bỏ rác thải và giảm mức ô nhiễm.

They do not burn off energy efficiently in public transportation.

Họ không loại bỏ năng lượng một cách hiệu quả trong giao thông công cộng.

How can we effectively burn off excess energy in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể loại bỏ năng lượng dư thừa trong cộng đồng?

02

Giảm cân thông qua tập thể dục và kỷ luật ăn kiêng.

To lose weight through exercise and dietary discipline.

Ví dụ

Many people burn off calories by jogging in the park.

Nhiều người đốt cháy calo bằng cách chạy bộ trong công viên.

She does not burn off weight quickly with her diet.

Cô ấy không đốt cháy cân nặng nhanh chóng với chế độ ăn của mình.

How can we burn off more calories during social events?

Làm thế nào chúng ta có thể đốt cháy nhiều calo hơn trong các sự kiện xã hội?

03

Dành thời gian một cách nhàn rỗi hoặc lãng phí.

To spend time idly or wastefully.

Ví dụ

Many teenagers burn off their weekends playing video games all day.

Nhiều thanh thiếu niên lãng phí cuối tuần chơi game cả ngày.

They do not burn off their time at social events anymore.

Họ không lãng phí thời gian ở các sự kiện xã hội nữa.

Do young adults often burn off their time on social media?

Có phải người lớn trẻ thường lãng phí thời gian trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burn off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burn off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.