Bản dịch của từ Business would fold trong tiếng Việt
Business would fold

Business would fold (Noun)
Một tổ chức hoặc thực thể tham gia vào các hoạt động thương mại, công nghiệp hoặc chuyên nghiệp.
An organization or entity involved in commercial, industrial, or professional activities.
Apple is a successful business in technology and innovation.
Apple là một doanh nghiệp thành công trong công nghệ và đổi mới.
Many people do not understand how business affects society.
Nhiều người không hiểu doanh nghiệp ảnh hưởng đến xã hội như thế nào.
Is small business important for local community development?
Doanh nghiệp nhỏ có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng địa phương không?
Many young people start a business in social media marketing today.
Nhiều bạn trẻ bắt đầu kinh doanh trong tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay.
Starting a business is not easy for everyone in today's economy.
Bắt đầu kinh doanh không dễ dàng cho mọi người trong nền kinh tế hôm nay.
Is your business focused on social responsibility and community support?
Kinh doanh của bạn có tập trung vào trách nhiệm xã hội và hỗ trợ cộng đồng không?
Nghề nghiệp hoặc công việc thường xuyên của một người.
A person's regular occupation or profession.
John's business focuses on eco-friendly products for local communities.
Công việc của John tập trung vào sản phẩm thân thiện với môi trường cho cộng đồng địa phương.
Her business does not involve any unethical practices or exploitation.
Công việc của cô ấy không liên quan đến bất kỳ hành vi phi đạo đức nào.
Is your business contributing positively to society and local economies?
Công việc của bạn có đóng góp tích cực cho xã hội và nền kinh tế địa phương không?
Cụm từ "business would fold" được sử dụng để chỉ việc một doanh nghiệp sẽ phải ngừng hoạt động hoặc phá sản do không còn khả năng duy trì tài chính hoặc hoạt động. "Fold" trong ngữ cảnh này mang nghĩa ẩn dụ là "gập lại" hoặc "đóng lại". Không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Cụm từ thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tình trạng kinh tế hoặc trong bối cảnh kinh doanh.