Bản dịch của từ Business would fold trong tiếng Việt

Business would fold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business would fold (Noun)

bˈɪznəs wˈʊd fˈoʊld
bˈɪznəs wˈʊd fˈoʊld
01

Một tổ chức hoặc thực thể tham gia vào các hoạt động thương mại, công nghiệp hoặc chuyên nghiệp.

An organization or entity involved in commercial, industrial, or professional activities.

Ví dụ

Apple is a successful business in technology and innovation.

Apple là một doanh nghiệp thành công trong công nghệ và đổi mới.

Many people do not understand how business affects society.

Nhiều người không hiểu doanh nghiệp ảnh hưởng đến xã hội như thế nào.

Is small business important for local community development?

Doanh nghiệp nhỏ có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng địa phương không?

02

Hoạt động mua, bán hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để thu lợi.

The activity of making, buying, or selling goods or services for profit.

Ví dụ

Many young people start a business in social media marketing today.

Nhiều bạn trẻ bắt đầu kinh doanh trong tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay.

Starting a business is not easy for everyone in today's economy.

Bắt đầu kinh doanh không dễ dàng cho mọi người trong nền kinh tế hôm nay.

Is your business focused on social responsibility and community support?

Kinh doanh của bạn có tập trung vào trách nhiệm xã hội và hỗ trợ cộng đồng không?

03

Nghề nghiệp hoặc công việc thường xuyên của một người.

A person's regular occupation or profession.

Ví dụ

John's business focuses on eco-friendly products for local communities.

Công việc của John tập trung vào sản phẩm thân thiện với môi trường cho cộng đồng địa phương.

Her business does not involve any unethical practices or exploitation.

Công việc của cô ấy không liên quan đến bất kỳ hành vi phi đạo đức nào.

Is your business contributing positively to society and local economies?

Công việc của bạn có đóng góp tích cực cho xã hội và nền kinh tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business would fold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business would fold

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.