Bản dịch của từ Busk trong tiếng Việt

Busk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busk (Verb)

bəsk
bˈʌsk
01

(nội động từ, lỗi thời) bán các mặt hàng như sách tục tĩu trong nhà công cộng, v.v.

(intransitive, obsolete) to sell articles such as obscene books in public houses etc.

Ví dụ

He used to busk outside the city square selling forbidden literature.

Anh ta từng busk bên ngoài quảng trường thành phố bán văn học cấm.

The authorities prohibited busking near schools due to inappropriate content.

Các cơ quan chức năng cấm busk gần các trường học do nội dung không phù hợp.

She got arrested for busking adult magazines in public spaces.

Cô ấy bị bắt vì busk tạp chí dành cho người lớn ở không gian công cộng.

02

(nội động từ) kiếm tiền bằng cách chiêu đãi công chúng trên đường phố hoặc trên phương tiện giao thông công cộng.

(intransitive) to solicit money by entertaining the public in the street or in public transport.

Ví dụ

Street performers often busk in crowded city centers for extra income.

Người biểu diễn đường phố thường hát nhảy ở trung tâm thành phố đông đúc để kiếm thêm thu nhập.

Musicians sometimes busk at subway stations to showcase their talent.

Những nhạc công đôi khi hát nhảy ở các ga tàu điện ngầm để trình diễn tài năng của mình.

During festivals, artists may busk to engage with festival-goers.

Trong những lễ hội, các nghệ sĩ có thể hát nhảy để tương tác với người tham gia lễ hội.

03

(hàng hải) đi tiếp, đi vòng quanh.

(nautical) to tack, cruise about.

Ví dụ

During the festival, street performers busk for tips from the crowd.

Trong lễ hội, các nghệ sĩ đường phố biểu diễn để nhận tiền tips từ đám đông.

The musician decided to busk in the park to showcase his talent.

Người nhạc sĩ quyết định biểu diễn ở công viên để trưng bày tài năng của mình.

They often busk near the subway station to attract commuters' attention.

Họ thường biểu diễn gần nhà ga tàu điện ngầm để thu hút sự chú ý của người đi làm.

Dạng động từ của Busk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Busk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Busked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Busked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Busks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Busking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busk

Không có idiom phù hợp