Bản dịch của từ Busker trong tiếng Việt
Busker

Busker (Noun)
Người kiếm tiền bằng cách chuyền mũ (gây quỹ quyên góp) trong khi chiêu đãi công chúng (thường bằng cách chơi nhạc cụ) trên đường phố hoặc ở khu vực công cộng khác như công viên hoặc chợ.
A person who makes money by passing the hat soliciting donations while entertaining the public often by playing a musical instrument on the streets or in other public area such as a park or market.
The busker played guitar in the park and collected donations.
Người hát rong chơi guitar trong công viên và nhận quyên góp.
I have never seen a busker performing in our neighborhood.
Tôi chưa bao giờ thấy một người hát rong biểu diễn ở khu phố của chúng tôi.
Do you think buskers add charm to the city atmosphere?
Bạn có nghĩ rằng người hát rong làm tăng sức hút cho bầu không khí của thành phố không?
Dạng danh từ của Busker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Busker | Buskers |
Từ "busker" chỉ những nghệ sĩ biểu diễn công cộng, thường là nhạc công, diễn viên, hoặc nghệ sĩ đường phố, người kiếm sống bằng cách biểu diễn nghệ thuật ở nơi công cộng để thu hút sự chú ý và nhận tiền tip từ khán giả. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "street performer" nhiều hơn. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang cùng một ý nghĩa về nghệ sĩ biểu diễn ở không gian công cộng.
Từ "busker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "buscare", có nghĩa là "tìm kiếm". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận vào giữa thế kỷ 19, chỉ những nghệ sĩ biểu diễn đường phố, những người kiếm sống bằng cách trình diễn nghệ thuật công cộng. Sự chuyển nghĩa từ “tìm kiếm” sang “kiếm sống qua biểu diễn” phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động nghệ thuật và nhu cầu sinh kế.
Từ "busker" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và nói liên quan đến nghệ thuật đường phố hoặc văn hóa giải trí. Trong bối cảnh khác, "busker" thường được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ biểu diễn tại các công cộng như đường phố hoặc ga tàu, nhằm thu hút sự chú ý và gây quỹ từ người xem. Tình huống thường gặp bao gồm các lễ hội văn hóa hoặc sự kiện nghệ thuật.