Bản dịch của từ Bust up trong tiếng Việt

Bust up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bust up (Phrase)

01

Chia tay hoặc tách ra; để kết thúc một mối quan hệ hoặc quan hệ đối tác.

To break up or separate to end a relationship or partnership.

Ví dụ

John and Mary decided to bust up after five years together.

John và Mary quyết định chia tay sau năm năm bên nhau.

They did not want to bust up, despite their differences.

Họ không muốn chia tay, mặc dù có sự khác biệt.

Did Lisa and Tom really bust up last month?

Lisa và Tom thật sự chia tay vào tháng trước sao?

They decided to bust up after three years of dating.

Họ quyết định chia tay sau ba năm hẹn hò.

She regrets busting up with her study partner before the exam.

Cô ấy hối tiếc vì chia tay với đối tác học trước kỳ thi.

02

Khiến ai đó suy sụp, thường là về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

To cause someone to have a breakdown often emotionally or mentally.

Ví dụ

The constant arguments can really bust up a person's mental health.

Những cuộc cãi vã liên tục có thể làm hại sức khỏe tâm thần của một người.

Social media does not bust up friendships; it can strengthen them.

Mạng xã hội không làm hại tình bạn; nó có thể củng cố chúng.

Can too much pressure bust up someone's emotional stability?

Áp lực quá lớn có thể làm hại sự ổn định cảm xúc của một người không?

The pressure of social media can bust up a teenager's self-esteem.

Áp lực từ mạng xã hội có thể làm hỏng tự tin của một thiếu niên.

Ignoring mental health can lead to a bust up in relationships.

Bỏ qua sức khỏe tinh thần có thể dẫn đến hỏng mối quan hệ.

03

Làm hỏng hoặc hủy hoại một cái gì đó.

To spoil or ruin something.

Ví dụ

Their argument could bust up the friendship they built over years.

Cuộc cãi vã của họ có thể làm hỏng tình bạn họ đã xây dựng.

The loud music did not bust up the party atmosphere at all.

Nhạc quá to không làm hỏng không khí tiệc tùng chút nào.

Can a disagreement bust up a long-term relationship?

Liệu một sự bất đồng có thể làm hỏng một mối quan hệ lâu dài không?

Her breakup with Tom really bust up her social life.

Việc chia tay với Tom thực sự làm hỏng cuộc sống xã hội của cô ấy.

Not attending the party didn't bust up their social circle.

Không tham dự bữa tiệc không làm hỏng vòng tròn xã hội của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bust up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bust up

Không có idiom phù hợp