Bản dịch của từ Bust up trong tiếng Việt
Bust up
Bust up (Phrase)
Chia tay hoặc tách ra; để kết thúc một mối quan hệ hoặc quan hệ đối tác.
To break up or separate to end a relationship or partnership.
John and Mary decided to bust up after five years together.
John và Mary quyết định chia tay sau năm năm bên nhau.
They did not want to bust up, despite their differences.
Họ không muốn chia tay, mặc dù có sự khác biệt.
Did Lisa and Tom really bust up last month?
Lisa và Tom thật sự chia tay vào tháng trước sao?
They decided to bust up after three years of dating.
Họ quyết định chia tay sau ba năm hẹn hò.
She regrets busting up with her study partner before the exam.
Cô ấy hối tiếc vì chia tay với đối tác học trước kỳ thi.
The constant arguments can really bust up a person's mental health.
Những cuộc cãi vã liên tục có thể làm hại sức khỏe tâm thần của một người.
Social media does not bust up friendships; it can strengthen them.
Mạng xã hội không làm hại tình bạn; nó có thể củng cố chúng.
Can too much pressure bust up someone's emotional stability?
Áp lực quá lớn có thể làm hại sự ổn định cảm xúc của một người không?
The pressure of social media can bust up a teenager's self-esteem.
Áp lực từ mạng xã hội có thể làm hỏng tự tin của một thiếu niên.
Ignoring mental health can lead to a bust up in relationships.
Bỏ qua sức khỏe tinh thần có thể dẫn đến hỏng mối quan hệ.
Their argument could bust up the friendship they built over years.
Cuộc cãi vã của họ có thể làm hỏng tình bạn họ đã xây dựng.
The loud music did not bust up the party atmosphere at all.
Nhạc quá to không làm hỏng không khí tiệc tùng chút nào.
Can a disagreement bust up a long-term relationship?
Liệu một sự bất đồng có thể làm hỏng một mối quan hệ lâu dài không?
Her breakup with Tom really bust up her social life.
Việc chia tay với Tom thực sự làm hỏng cuộc sống xã hội của cô ấy.
Not attending the party didn't bust up their social circle.
Không tham dự bữa tiệc không làm hỏng vòng tròn xã hội của họ.
“Bust up” là một từ lóng dùng để chỉ một sự cố hoặc tranh cãi nghiêm trọng, có thể dẫn đến sự chia tay hoặc phân chia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn cảnh thân mật ở Anh và Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, “bust up” có thể mang nghĩa cụ thể hơn về một cuộc chia tay trong quan hệ tình cảm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường có nghĩa tương đồng nhưng chưa phổ biến bằng.
Cụm từ "bust up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "bust" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bustum", có nghĩa là "phá hủy" hay "đập vỡ". Ban đầu, từ này chỉ ra hành động làm vỡ hoặc phá hủy một sự vật. Theo thời gian, "bust up" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tan vỡ trong các mối quan hệ, thường ám chỉ sự căng thẳng hoặc xung đột dẫn đến chấm dứt. Điều này cho thấy quá trình phát triển ngữ nghĩa từ vật lý sang tâm lý.
Cụm từ "bust up" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội và các tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "bust up" thường được sử dụng để chỉ việc tan rã hoặc chia tay trong các mối quan hệ cá nhân, hoặc khi diễn ra xung đột giữa các nhóm. Cụm từ này thể hiện sự đổ vỡ hoặc sự tan vỡ trong các tương tác xã hội, thường là kết quả của sự bất đồng hoặc khủng hoảng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp