Bản dịch của từ Cahoots trong tiếng Việt
Cahoots
Noun [U/C]
Cahoots (Noun)
01
Thông đồng hoặc âm mưu với nhau một cách bí mật.
Ví dụ
They were in cahoots to organize the secret community event.
Họ đã hợp tác để tổ chức sự kiện cộng đồng bí mật.
The group was not in cahoots with any political party.
Nhóm đó không hợp tác với bất kỳ đảng chính trị nào.
Are they really in cahoots with local businesses for profit?
Họ có thực sự hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để kiếm lợi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cahoots
Không có idiom phù hợp