Bản dịch của từ Calamine trong tiếng Việt
Calamine

Calamine (Noun)
Smithsonite hoặc quặng kẽm tương tự.
Smithsonite or a similar zinc ore.
The calamine mine in town employed many workers for years.
Mỏ calamine ở thị trấn đã thuê nhiều công nhân trong nhiều năm.
The price of calamine increased due to high demand in industry.
Giá calamine tăng do nhu cầu cao trong ngành công nghiệp.
Calamine exports boosted the local economy significantly last quarter.
Xuất khẩu calamine đã đẩy mạnh nền kinh tế địa phương một cách đáng kể trong quý trước.
The pharmacist recommended calamine lotion for the sunburn.
Dược sĩ khuyến nghị dùng kem calamine cho cháy nắng.
She applied calamine ointment to relieve the itching from the rash.
Cô ấy thoa thuốc mỡ calamine để giảm ngứa từ phát ban.
Calamine powder is often used in skincare products for its soothing properties.
Bột calamine thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì tính chất làm dịu.
Họ từ
Calamine là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Zn4(OH)6(CO3)2, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất kem và thuốc mỡ để điều trị các vấn đề về da như ngứa và viêm. Tại Mỹ, calamine thường được gọi là "calamine lotion", trong khi ở Anh, cụm từ này ít phổ biến và có thể sử dụng thuật ngữ khác. Sản phẩm calamine có đặc tính làm dịu, kháng viêm, giúp xoa dịu cảm giác khó chịu do bệnh ngoài da.
Từ "calamine" xuất phát từ tiếng Latin "calamina", có nghĩa là "khoáng chất". Nó được sử dụng để chỉ một loại khoáng chất được hình thành từ kẽm, có tầm quan trọng trong ngành y học. Lịch sử ghi nhận calamine được sử dụng từ thế kỷ 16 như một liệu pháp chữa trị cho bệnh ngứa và viêm da. Ngày nay, calamine thường được biết đến trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và điều trị các triệu chứng kích ứng da, liên quan trực tiếp đến tính chất dược lý của nó.
Từ "calamine" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến y học và liệu pháp điều trị. Trong các ngữ cảnh khác, "calamine" thường xuất hiện trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong sản phẩm điều trị phát ban da và côn trùng cắn. Từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về thành phần dược phẩm hoặc trong tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp