Bản dịch của từ Calamitic trong tiếng Việt
Calamitic

Calamitic (Adjective)
Cổ sinh vật học. đặc trưng hoặc giống với thực vật hóa thạch thuộc chi calamites, có thân có rãnh và khớp nối đặc biệt. bây giờ hiếm.
Palaeontology. characteristic of or resembling fossil plants of the genus calamites, which had distinctive grooved and jointed stems. now rare.
The calamitic plant fossils were rare discoveries in the excavation site.
Các hóa thạch thực vật calamitic là những phát hiện hiếm hoi trên công trường khai quật.
Scientists studied the calamitic specimens to understand prehistoric plant life.
Các nhà khoa học nghiên cứu các mẫu vật calamitic để hiểu về cuộc sống thực vật tiền sử.
The calamitic features of the ancient flora fascinated the archaeological team.
Những đặc điểm calamitic của thực vật cổ đại khiến đội khảo cổ học mê mải.
Hóa lý. chỉ định một mesophase hoặc tinh thể lỏng bao gồm các phân tử hình trụ hoặc hình que, hoặc chính các phân tử đó.
Physical chemistry. designating a mesophase or liquid crystal consisting of cylindrical or rodlike molecules, or the molecules themselves.
The calamitic structure of the liquid crystal makes it highly ordered.
Cấu trúc calamitic của chất lỏng tạo nên sự sắp xếp cao.
The calamitic molecules align in a specific direction in the mesophase.
Các phân tử calamitic sắp xếp theo một hướng cụ thể trong mesophase.
The calamitic nature of the rodlike molecules influences their properties.
Tính chất calamitic của các phân tử hình que ảnh hưởng đến tính chất của chúng.
Từ "calamitic" có nguồn gốc từ danh từ "calamity", chỉ những sự kiện thảm họa gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng, "calamitic" mô tả các tình huống hoặc trạng thái có tính chất thảm họa. Từ này hầu như được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với "calamitic" thường xuất hiện trong văn viết chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "calamitic" xuất phát từ tiếng Latinh "calamitosus", có nghĩa là "bi thảm" hoặc "tai họa". Tiền tố "calami-" liên quan đến "calamitas", biểu thị sự tồi tệ hoặc tổn thương. Từ này đã được sử dụng trong văn học từ thế kỷ 16 để miêu tả những tình huống khốn cùng hoặc thiệt hại nghiêm trọng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "calamitic" ám chỉ các tình huống hoặc sự kiện gây ra thiệt hại nghiêm trọng, phản ánh nguồn gốc từ nỗi khổ và mất mát.
Từ "calamitic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng được ưa chuộng hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống thảm khốc hoặc tai hại, thường liên quan đến thiên tai hoặc khủng hoảng môi trường. Ngoài ra, "calamitic" cũng xuất hiện trong các văn bản phân tích rủi ro và hậu quả trong các nghiên cứu khoa học và chính sách công.