Bản dịch của từ Call waiting trong tiếng Việt
Call waiting

Call waiting (Noun)
Một dịch vụ trong đó ai đó thực hiện cuộc gọi điện thoại sẽ được thông báo về cuộc gọi đến trên đường dây mà họ đang sử dụng và có thể giữ cuộc gọi đầu tiên trong khi cuộc gọi thứ hai được trả lời.
A service whereby someone making a telephone call is notified of an incoming call on the line that they are already using and is able to place the first call on hold while the second is answered.
She activated the call waiting feature on her phone.
Cô ấy kích hoạt tính năng đợi cuộc gọi trên điện thoại của mình.
The call waiting notification interrupted their conversation.
Thông báo đợi cuộc gọi đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện của họ.
He put the first call on hold to answer the call waiting.
Anh ấy đặt cuộc gọi đầu tiên vào chế độ chờ để trả lời cuộc gọi đợi.
"Call waiting" là một chức năng trong dịch vụ điện thoại cho phép người sử dụng nhận cuộc gọi mới trong khi vẫn đang đàm thoại với một cuộc gọi khác. Khi có cuộc gọi đến, người sử dụng sẽ nhận được thông báo về cuộc gọi này, thường kèm theo âm thanh hoặc tín hiệu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, một số khu vực có thể sử dụng các thuật ngữ địa phương khác nhau để mô tả chức năng này.
Thuật ngữ "call waiting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "vocare", có nghĩa là "gọi". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ tính năng cho phép người dùng điện thoại nhận thông báo về cuộc gọi đến khi họ đang trong một cuộc gọi khác. Tính năng này được phát triển vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ viễn thông và nhu cầu tăng cao về khả năng giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ "call waiting" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực viễn thông, thường xuất hiện trong phần nghe nói và viết của bài thi IELTS. Đặc biệt, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến công nghệ và giao tiếp điện thoại, là một tính năng cho phép người dùng nhận biết cuộc gọi đến trong khi đang nói chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, "call waiting" được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến dịch vụ khách hàng và quản lý cuộc gọi, rất hữu ích trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.