Bản dịch của từ Called off the search trong tiếng Việt
Called off the search
Verb

Called off the search (Verb)
kˈɔld ˈɔf ðə sɝˈtʃ
kˈɔld ˈɔf ðə sɝˈtʃ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khiến cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể ngừng lại.
To cause a particular action or event to cease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "called off the search" được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ hoặc ngừng lại một cuộc tìm kiếm nào đó, thường là trong bối cảnh tìm kiếm người mất tích hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "abandon the search" với ý nghĩa tương tự nhưng mang tính chất chính thức hơn. Mặc dù cả hai đều có nghĩa như nhau, "called off" có phần thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Called off the search
Không có idiom phù hợp