Bản dịch của từ Called off the search trong tiếng Việt
Called off the search
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Called off the search (Verb)
Khiến cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể ngừng lại.
To cause a particular action or event to cease.
Cụm từ "called off the search" được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ hoặc ngừng lại một cuộc tìm kiếm nào đó, thường là trong bối cảnh tìm kiếm người mất tích hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "abandon the search" với ý nghĩa tương tự nhưng mang tính chất chính thức hơn. Mặc dù cả hai đều có nghĩa như nhau, "called off" có phần thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.