Bản dịch của từ Cameo role trong tiếng Việt
Cameo role
Cameo role (Noun)
Tom Hanks had a cameo role in the movie 'Cloud Atlas'.
Tom Hanks có một vai diễn khách mời trong bộ phim 'Cloud Atlas'.
Jennifer Aniston did not have a cameo role in 'The Morning Show'.
Jennifer Aniston không có vai diễn khách mời trong 'The Morning Show'.
Did you see the cameo role by Robert Downey Jr. in 'Avengers'?
Bạn có thấy vai diễn khách mời của Robert Downey Jr. trong 'Avengers' không?
Emma Watson had a cameo role in the film 'This Is the End'.
Emma Watson có một vai diễn khách mời trong phim 'This Is the End'.
Many actors do not want a cameo role in major films.
Nhiều diễn viên không muốn có vai diễn khách mời trong các bộ phim lớn.
Did you see the cameo role by Stan Lee in 'Avengers'?
Bạn có thấy vai diễn khách mời của Stan Lee trong 'Avengers' không?
Một vai diễn đặc trưng trong một buổi biểu diễn.
A distinctive character part or role in a performance.
Tom Hanks had a cameo role in the movie 'The Simpsons'.
Tom Hanks có một vai diễn đặc biệt trong bộ phim 'The Simpsons'.
Not every actor gets a cameo role in major films.
Không phải diễn viên nào cũng có vai diễn đặc biệt trong các bộ phim lớn.
Did you see the cameo role of Lady Gaga in 'Machete Kills'?
Bạn có thấy vai diễn đặc biệt của Lady Gaga trong 'Machete Kills' không?
"Vai cameo" là thuật ngữ chỉ một vai diễn ngắn gọn, thường do một diễn viên nổi tiếng đảm nhận trong các bộ phim, chương trình truyền hình hoặc vở kịch. Vai cameo thường không có tác động lớn đến cốt truyện, nhưng lại tạo ra sự tò mò và thu hút sự chú ý của khán giả. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc thực hiện và ý nghĩa có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.