Bản dịch của từ Cameo role trong tiếng Việt

Cameo role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cameo role (Noun)

kˈæmioʊ ɹoʊl
kˈæmioʊ ɹoʊl
01

Một sự xuất hiện ngắn trong phim hoặc vở kịch, thường là của một diễn viên nổi tiếng.

A brief appearance in a film or play, typically by a well-known actor.

Ví dụ

Tom Hanks had a cameo role in the movie 'Cloud Atlas'.

Tom Hanks có một vai diễn khách mời trong bộ phim 'Cloud Atlas'.

Jennifer Aniston did not have a cameo role in 'The Morning Show'.

Jennifer Aniston không có vai diễn khách mời trong 'The Morning Show'.

Did you see the cameo role by Robert Downey Jr. in 'Avengers'?

Bạn có thấy vai diễn khách mời của Robert Downey Jr. trong 'Avengers' không?

02

Vai trò của một nhân vật trong một câu chuyện hoặc buổi biểu diễn mà không phải là vai trò trung tâm.

The role of a character in a story or performance that is not central to the main narrative.

Ví dụ

Emma Watson had a cameo role in the film 'This Is the End'.

Emma Watson có một vai diễn khách mời trong phim 'This Is the End'.

Many actors do not want a cameo role in major films.

Nhiều diễn viên không muốn có vai diễn khách mời trong các bộ phim lớn.

Did you see the cameo role by Stan Lee in 'Avengers'?

Bạn có thấy vai diễn khách mời của Stan Lee trong 'Avengers' không?

03

Một vai diễn đặc trưng trong một buổi biểu diễn.

A distinctive character part or role in a performance.

Ví dụ

Tom Hanks had a cameo role in the movie 'The Simpsons'.

Tom Hanks có một vai diễn đặc biệt trong bộ phim 'The Simpsons'.

Not every actor gets a cameo role in major films.

Không phải diễn viên nào cũng có vai diễn đặc biệt trong các bộ phim lớn.

Did you see the cameo role of Lady Gaga in 'Machete Kills'?

Bạn có thấy vai diễn đặc biệt của Lady Gaga trong 'Machete Kills' không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cameo role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cameo role

Không có idiom phù hợp