Bản dịch của từ Campaign furniture trong tiếng Việt
Campaign furniture

Campaign furniture (Noun)
The military used campaign furniture during the 2022 training exercises.
Quân đội đã sử dụng đồ nội thất dã chiến trong các cuộc tập huấn 2022.
Campaign furniture is not suitable for permanent homes or offices.
Đồ nội thất dã chiến không phù hợp cho nhà ở hoặc văn phòng cố định.
Is campaign furniture popular among young travelers and adventurers?
Đồ nội thất dã chiến có phổ biến trong giới trẻ du lịch và khám phá không?
Nội thất được làm cho việc du lịch, thường được làm từ các vật liệu nhẹ.
Furniture that is made for travel, typically made of lightweight materials.
The charity used campaign furniture for their fundraising event last week.
Quỹ từ thiện đã sử dụng đồ nội thất di động cho sự kiện quyên góp tuần trước.
They did not bring heavy furniture to the social gathering.
Họ đã không mang đồ nội thất nặng đến buổi gặp gỡ xã hội.
Is campaign furniture suitable for outdoor social events like picnics?
Đồ nội thất di động có phù hợp cho các sự kiện xã hội ngoài trời như picnic không?
The community center displayed campaign furniture from the 19th century.
Trung tâm cộng đồng trưng bày đồ nội thất chiến dịch từ thế kỷ 19.
Many people do not appreciate the beauty of campaign furniture.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của đồ nội thất chiến dịch.
Is campaign furniture still used in modern social events?
Đồ nội thất chiến dịch có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?