Bản dịch của từ Campaign furniture trong tiếng Việt

Campaign furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campaign furniture (Noun)

kæmpˈeɪn fɝˈnɨtʃɚ
kæmpˈeɪn fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất được thiết kế để dễ dàng tháo rời và di chuyển, thường được sử dụng bởi nhân sự quân sự trong các chiến dịch.

Furniture designed to be easily disassembled and portable, often used by military personnel during campaigns.

Ví dụ

The military used campaign furniture during the 2022 training exercises.

Quân đội đã sử dụng đồ nội thất dã chiến trong các cuộc tập huấn 2022.

Campaign furniture is not suitable for permanent homes or offices.

Đồ nội thất dã chiến không phù hợp cho nhà ở hoặc văn phòng cố định.

Is campaign furniture popular among young travelers and adventurers?

Đồ nội thất dã chiến có phổ biến trong giới trẻ du lịch và khám phá không?

02

Nội thất được làm cho việc du lịch, thường được làm từ các vật liệu nhẹ.

Furniture that is made for travel, typically made of lightweight materials.

Ví dụ

The charity used campaign furniture for their fundraising event last week.

Quỹ từ thiện đã sử dụng đồ nội thất di động cho sự kiện quyên góp tuần trước.

They did not bring heavy furniture to the social gathering.

Họ đã không mang đồ nội thất nặng đến buổi gặp gỡ xã hội.

Is campaign furniture suitable for outdoor social events like picnics?

Đồ nội thất di động có phù hợp cho các sự kiện xã hội ngoài trời như picnic không?

03

Một phong cách nội thất phổ biến trong thế kỷ 19, đặc trưng bởi thiết kế thực tế và khả năng di chuyển.

A style of furniture popular in the 19th century, characterized by practical design and mobility.

Ví dụ

The community center displayed campaign furniture from the 19th century.

Trung tâm cộng đồng trưng bày đồ nội thất chiến dịch từ thế kỷ 19.

Many people do not appreciate the beauty of campaign furniture.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của đồ nội thất chiến dịch.

Is campaign furniture still used in modern social events?

Đồ nội thất chiến dịch có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campaign furniture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Campaign furniture

Không có idiom phù hợp