Bản dịch của từ Canalled trong tiếng Việt
Canalled

Canalled (Adjective)
Có hoặc được cung cấp một hoặc nhiều kênh rạch; đặc biệt là (đất, sông, v.v.) đã được đào kênh.
Having or provided with a canal or canals especially of land a river etc that has been canalled.
The canalled area in the city improved water transportation significantly.
Khu vực có kênh trong thành phố cải thiện giao thông nước đáng kể.
Many neighborhoods are not canalled, limiting their access to waterways.
Nhiều khu phố không có kênh, hạn chế tiếp cận các tuyến đường thủy.
Are there any canalled regions in New Orleans for social events?
Có khu vực nào có kênh ở New Orleans cho các sự kiện xã hội không?
Động vật học và thực vật học. dài và thẳng với các cạnh cong, giống như một máng xối hoặc kênh; có rãnh hoặc rãnh dọc; có rãnh hoặc ống nhỏ.
Zoology and botany long and straight with incurved edges so as to resemble a gutter or channel having a longitudinal groove or channel having minute grooves or tubes.
The canalled design of the park's fountain enhances its aesthetic appeal.
Thiết kế có rãnh của đài phun nước trong công viên làm tăng vẻ đẹp.
The canalled pathways in the garden do not confuse visitors.
Các lối đi có rãnh trong vườn không làm du khách bối rối.
Are the canalled structures in the city effective for water drainage?
Các cấu trúc có rãnh trong thành phố có hiệu quả cho việc thoát nước không?
Họ từ
Từ "canalled" là dạng quá khứ của động từ "canal", có nghĩa là kênh hoặc ống dẫn nước. Trong ngữ cảnh này, "canalled" thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho một khu vực có kênh, hoặc có liên quan đến việc dẫn nước qua một mạch cụ thể. Tuy nhiên, từ này không phải là thuật ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, do đó không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai dạng ngôn ngữ này. Trong thực tế, "canal" và các thuộc tính liên quan thường được nói đến nhiều hơn.
Từ "canalled" có nguồn gốc từ danh từ "canal", bắt nguồn từ tiếng Latin "canalis", có nghĩa là "ống dẫn nước". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ, trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "canalled" liên quan đến việc bị bao quanh hoặc chia cắt bởi các kênh, trong bối cảnh thủy lợi, kiến trúc, hoặc đô thị, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên nghĩa và chức năng của kênh.
Từ "canalled" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ việc tạo ra một kênh hay rãnh cho dòng nước, thường gặp trong ngành kỹ thuật hoặc địa lý. Tại các bài thuyết trình về hạ tầng quản lý nước hoặc trong các văn bản mô tả quy trình kỹ thuật, từ này có thể xuất hiện, nhưng tần suất sử dụng rất thấp so với các từ vựng thông dụng hơn.