Bản dịch của từ Cap off trong tiếng Việt
Cap off

Cap off (Verb)
Hoàn thành một cái gì đó một cách thỏa mãn hoặc dứt điểm.
To complete something in a satisfactory or conclusive way.
The community event will cap off the year with a big celebration.
Sự kiện cộng đồng sẽ kết thúc năm với một buổi lễ lớn.
They did not cap off the project with a final report.
Họ đã không hoàn thành dự án bằng một báo cáo cuối cùng.
Will the charity drive cap off with a concert next month?
Liệu chiến dịch từ thiện có kết thúc bằng một buổi hòa nhạc tháng tới không?
They plan to cap off the event with a charity auction.
Họ dự định kết thúc sự kiện bằng một buổi đấu giá từ thiện.
We did not cap off the discussion with any final thoughts.
Chúng tôi đã không kết thúc cuộc thảo luận với bất kỳ suy nghĩ cuối cùng nào.
Đặt nắp lên một cái gì đó, đặc biệt là chai hoặc dụng cụ.
To put a cap on something, especially a bottle or container.
Please cap off the soda bottle after pouring.
Vui lòng đậy nắp chai soda sau khi rót.
She did not cap off the water bottle before leaving.
Cô ấy đã không đậy nắp chai nước trước khi rời đi.
Did you cap off the juice container after serving?
Bạn đã đậy nắp hộp nước trái cây sau khi phục vụ chưa?
Please cap off the water bottle before the meeting starts.
Vui lòng đậy nắp chai nước trước khi cuộc họp bắt đầu.
She did not cap off the soda can, causing a mess.
Cô ấy đã không đậy nắp chai soda, gây ra một mớ hỗn độn.
They will cap off the event with a grand speech.
Họ sẽ kết thúc sự kiện bằng một bài phát biểu hoành tráng.
The organizers did not cap off the festival properly.
Các tổ chức không kết thúc lễ hội một cách đúng đắn.
Will they cap off the meeting with a group photo?
Họ có kết thúc cuộc họp bằng một bức ảnh nhóm không?
The mayor will cap off the event with a speech.
Thị trưởng sẽ kết thúc sự kiện bằng một bài phát biểu.
They did not cap off the social gathering properly.
Họ đã không kết thúc buổi gặp gỡ xã hội một cách hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp