Bản dịch của từ Capital asset trong tiếng Việt
Capital asset
Noun [U/C]

Capital asset(Noun)
kˈæpɪtl ˈæsɛt
kˈæpɪtl ˈæsɛt
01
Tài sản vốn có thể bao gồm bất động sản, máy móc, phương tiện và tài sản vô hình như bằng sáng chế hoặc nhãn hiệu.
Capital assets can include real estate, machinery, vehicles, and intangible assets such as patents or trademarks.
Ví dụ
02
Tài sản lớn hoặc thiết bị có giá trị của một doanh nghiệp hoặc cá nhân, được định giá cho khả năng mang lại lợi ích kinh tế.
A significant piece of property or equipment owned by a business or individual, valued for its ability to produce economic benefit.
Ví dụ
