Bản dịch của từ Captive product trong tiếng Việt
Captive product

Captive product (Noun)
Sản phẩm được sản xuất và bán đặc biệt cho một thị trường mục tiêu hạn chế và không có sẵn từ các nguồn khác.
A product that is produced and sold specifically for a limited target market and is not available from other sources.
The captive product for local schools is only available in our city.
Sản phẩm dành riêng cho các trường học địa phương chỉ có ở thành phố chúng tôi.
Many people don't know about the captive product for community centers.
Nhiều người không biết về sản phẩm dành riêng cho các trung tâm cộng đồng.
Is this captive product made for specific social groups in mind?
Sản phẩm dành riêng này có được sản xuất với các nhóm xã hội cụ thể không?
Many smartphone users find their apps are captive products.
Nhiều người dùng điện thoại thông minh thấy ứng dụng của họ là sản phẩm bị giam giữ.
Captive products do not always provide good value for customers.
Sản phẩm bị giam giữ không phải lúc nào cũng mang lại giá trị tốt cho khách hàng.
Are you aware of any captive products in social media?
Bạn có biết sản phẩm nào bị giam giữ trong mạng xã hội không?
Smartphones are a captive product for many accessories like cases and chargers.
Điện thoại thông minh là sản phẩm bắt buộc cho nhiều phụ kiện như vỏ và sạc.
Not everyone buys the captive product for their new tablet device.
Không phải ai cũng mua sản phẩm bắt buộc cho thiết bị máy tính bảng mới.
Is the fitness tracker a captive product for gym memberships?
Thiết bị theo dõi sức khỏe có phải là sản phẩm bắt buộc cho thẻ tập gym không?