Bản dịch của từ Captive product trong tiếng Việt

Captive product

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captive product (Noun)

kˈæptɨv pɹˈɑdəkt
kˈæptɨv pɹˈɑdəkt
01

Sản phẩm được sản xuất và bán đặc biệt cho một thị trường mục tiêu hạn chế và không có sẵn từ các nguồn khác.

A product that is produced and sold specifically for a limited target market and is not available from other sources.

Ví dụ

The captive product for local schools is only available in our city.

Sản phẩm dành riêng cho các trường học địa phương chỉ có ở thành phố chúng tôi.

Many people don't know about the captive product for community centers.

Nhiều người không biết về sản phẩm dành riêng cho các trung tâm cộng đồng.

Is this captive product made for specific social groups in mind?

Sản phẩm dành riêng này có được sản xuất với các nhóm xã hội cụ thể không?

02

Sản phẩm gắn bó với một dịch vụ hoặc hàng hóa cụ thể, thường yêu cầu khách hàng cũng phải mua một sản phẩm khác để sử dụng hiệu quả.

A product that is tied to a specific service or good, often requiring a customer to also purchase another product to use it effectively.

Ví dụ

Many smartphone users find their apps are captive products.

Nhiều người dùng điện thoại thông minh thấy ứng dụng của họ là sản phẩm bị giam giữ.

Captive products do not always provide good value for customers.

Sản phẩm bị giam giữ không phải lúc nào cũng mang lại giá trị tốt cho khách hàng.

Are you aware of any captive products in social media?

Bạn có biết sản phẩm nào bị giam giữ trong mạng xã hội không?

03

Một mặt hàng mà một công ty bán complement sản phẩm khác, nơi việc không mua cả hai sẽ dẫn đến việc không thể sử dụng.

An item that a firm sells that complements another product, where failure to purchase both results in a lack of usability.

Ví dụ

Smartphones are a captive product for many accessories like cases and chargers.

Điện thoại thông minh là sản phẩm bắt buộc cho nhiều phụ kiện như vỏ và sạc.

Not everyone buys the captive product for their new tablet device.

Không phải ai cũng mua sản phẩm bắt buộc cho thiết bị máy tính bảng mới.

Is the fitness tracker a captive product for gym memberships?

Thiết bị theo dõi sức khỏe có phải là sản phẩm bắt buộc cho thẻ tập gym không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/captive product/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captive product

Không có idiom phù hợp