Bản dịch của từ Carbureted trong tiếng Việt
Carbureted

Carbureted (Verb)
Trang bị (động cơ) bộ chế hòa khí.
To equip an engine with a carburetor.
The new community center was carbureted for better energy efficiency.
Trung tâm cộng đồng mới đã được trang bị bộ chế hòa khí để tiết kiệm năng lượng.
They did not carbureted the old machines in the factory.
Họ không trang bị bộ chế hòa khí cho các máy cũ trong nhà máy.
Did the city council decide to have all buses carbureted?
Hội đồng thành phố có quyết định trang bị bộ chế hòa khí cho tất cả xe buýt không?
Carbureted (Adjective)
Của một chiếc xe có bộ chế hòa khí.
Of a vehicle having a carburetor.
My uncle drives a carbureted truck from the 1990s.
Chú tôi lái một chiếc xe tải có bộ chế hòa khí từ những năm 1990.
Most new cars are not carbureted anymore.
Hầu hết các xe mới không còn có bộ chế hòa khí nữa.
Are carbureted vehicles more fuel-efficient than modern ones?
Các phương tiện có bộ chế hòa khí có tiết kiệm nhiên liệu hơn các phương tiện hiện đại không?
Họ từ
Từ "carbureted" (hay "carburetted" trong tiếng Anh Anh) mô tả động cơ, đặc biệt là trong bối cảnh ô tô, sử dụng bộ chế hòa khí để trộn nhiên liệu và không khí trước khi đưa vào buồng đốt. Điểm khác biệt chính giữa hai hình thức là cách viết; "carbureted" phổ biến ở Mỹ, trong khi "carburetted" thường được dùng hơn ở Anh. Thuật ngữ này phản ánh công nghệ động cơ truyền thống trước khi được thay thế bởi hệ thống phun nhiên liệu hiện đại.
Từ "carbureted" có nguồn gốc từ từ Latin "carburare", có nghĩa là "thêm than" (carbon). Hình thành từ thế kỷ 19, từ này chỉ quá trình bổ sung carbon vào một chất lỏng hoặc khí để đạt được sự nhất quán nhất định trong các ứng dụng như động cơ. Ngày nay, "carbureted" thường chỉ các động cơ sử dụng bộ chế hòa khí để trộn không khí với xăng, phản ánh bản chất hóa học của từ gốc và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Từ "carbureted" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do hạn chế trong ngữ cảnh chính thức và tầm quan trọng thấp trong ngôn ngữ học thuật. Trong văn cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật ô tô, chỉ các động cơ được trang bị bộ chế hòa khí để trộn không khí và nhiên liệu. Do đó, ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và chế tạo động cơ.