Bản dịch của từ Carbureted trong tiếng Việt

Carbureted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbureted (Verb)

01

Trang bị (động cơ) bộ chế hòa khí.

To equip an engine with a carburetor.

Ví dụ

The new community center was carbureted for better energy efficiency.

Trung tâm cộng đồng mới đã được trang bị bộ chế hòa khí để tiết kiệm năng lượng.

They did not carbureted the old machines in the factory.

Họ không trang bị bộ chế hòa khí cho các máy cũ trong nhà máy.

Did the city council decide to have all buses carbureted?

Hội đồng thành phố có quyết định trang bị bộ chế hòa khí cho tất cả xe buýt không?

Carbureted (Adjective)

01

Của một chiếc xe có bộ chế hòa khí.

Of a vehicle having a carburetor.

Ví dụ

My uncle drives a carbureted truck from the 1990s.

Chú tôi lái một chiếc xe tải có bộ chế hòa khí từ những năm 1990.

Most new cars are not carbureted anymore.

Hầu hết các xe mới không còn có bộ chế hòa khí nữa.

Are carbureted vehicles more fuel-efficient than modern ones?

Các phương tiện có bộ chế hòa khí có tiết kiệm nhiên liệu hơn các phương tiện hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carbureted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbureted

Không có idiom phù hợp