Bản dịch của từ Carrier liability trong tiếng Việt
Carrier liability
Noun [U/C]

Carrier liability (Noun)
kˈæɹiɚ lˌaɪəbˈɪlɨti
kˈæɹiɚ lˌaɪəbˈɪlɨti
01
Trách nhiệm pháp lý của một nhà vận chuyển đối với thiệt hại hoặc mất mát xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
The legal responsibility of a carrier for damages or loss occurring during the transportation of goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghĩa vụ hợp đồng mà theo đó nhà vận chuyển phải bồi thường cho tổn thất hàng hóa được giao cho họ.
A contractual obligation where the carrier must compensate for the loss of cargo entrusted to them.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trách nhiệm phát sinh từ sự thiếu sót của nhà vận chuyển hoặc không thực hiện hợp đồng vận chuyển.
Liability arising from the carrier's negligence or failure to fulfill transport agreements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carrier liability
Không có idiom phù hợp