Bản dịch của từ Cascading style sheet trong tiếng Việt

Cascading style sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cascading style sheet(Noun)

kæskˈeɪdɨŋ stˈaɪl ʃˈit
kæskˈeɪdɨŋ stˈaɪl ʃˈit
01

Một ngôn ngữ mẫu được sử dụng để mô tả cách trình bày của một tài liệu viết bằng HTML hoặc XML.

A stylesheet language used for describing the presentation of a document written in HTML or XML.

Ví dụ
02

Nó cho phép tách biệt giữa phần trình bày và nội dung, tạo điều kiện cho thiết kế web linh hoạt hơn.

It allows the separation of presentation and content, enabling more flexible web design.

Ví dụ
03

Cascading Style Sheets có thể kiểm soát bố cục, màu sắc, phông chữ và khoảng cách, cùng với nhiều khía cạnh khác của thiết kế trang web.

Cascading Style Sheets can control layout, colors, fonts, and spacing among other aspects of web page design.

Ví dụ