Bản dịch của từ Cascading style sheet trong tiếng Việt
Cascading style sheet
Noun [U/C]

Cascading style sheet (Noun)
kæskˈeɪdɨŋ stˈaɪl ʃˈit
kæskˈeɪdɨŋ stˈaɪl ʃˈit
01
Một ngôn ngữ mẫu được sử dụng để mô tả cách trình bày của một tài liệu viết bằng html hoặc xml.
A stylesheet language used for describing the presentation of a document written in html or xml.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nó cho phép tách biệt giữa phần trình bày và nội dung, tạo điều kiện cho thiết kế web linh hoạt hơn.
It allows the separation of presentation and content, enabling more flexible web design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cascading style sheet
Không có idiom phù hợp