Bản dịch của từ Cast aspersions on trong tiếng Việt
Cast aspersions on
Cast aspersions on (Verb)
Many people cast aspersions on social media influencers today.
Nhiều người chỉ trích những người ảnh hưởng trên mạng xã hội ngày nay.
Critics do not cast aspersions on community programs.
Các nhà phê bình không chỉ trích các chương trình cộng đồng.
Why do some cast aspersions on charity organizations?
Tại sao một số người lại chỉ trích các tổ chức từ thiện?
Làm tổn hại danh tiếng của ai đó bằng cách đưa ra nhận xét tiêu cực.
To damage someone's reputation by making derogatory remarks.
Many people cast aspersions on her character during the community meeting.
Nhiều người đã nói xấu về tính cách của cô ấy trong cuộc họp.
He did not cast aspersions on his friend's achievements at all.
Anh ấy không hề nói xấu về thành tựu của bạn mình.
Why do they cast aspersions on those who help others?
Tại sao họ lại nói xấu những người giúp đỡ người khác?
Hàm ý rằng ai đó không đáng tin cậy hoặc vô đạo đức.
To imply that someone is untrustworthy or immoral.
Many people cast aspersions on the politician's integrity during the election.
Nhiều người đã nghi ngờ về sự liêm chính của chính trị gia trong cuộc bầu cử.
She does not cast aspersions on her friends without evidence.
Cô ấy không nghi ngờ bạn bè mình nếu không có bằng chứng.
Why do some cast aspersions on activists fighting for social justice?
Tại sao một số người lại nghi ngờ những nhà hoạt động đấu tranh cho công bằng xã hội?
Cụm từ "cast aspersions on" có nghĩa là chỉ trích hoặc đặt nghi vấn về danh dự, uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những phê bình không có cơ sở, mang tính công kích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền. Cách sử dụng cụm từ này thường gắn liền với những tình huống chính trị hoặc xã hội có tính khinh miệt.