Bản dịch của từ Cast doubt on trong tiếng Việt
Cast doubt on

Cast doubt on (Idiom)
Her constant criticism cast doubt on his ability to succeed.
Sự chỉ trích không ngừng của cô ấy gây nghi ngờ về khả năng thành công của anh ấy.
Ignoring feedback can cast doubt on your commitment to improvement.
Bỏ qua phản hồi có thể gây nghi ngờ về sự cam kết của bạn đối với việc cải thiện.
Did his lack of preparation cast doubt on his credibility?
Việc thiếu sự chuẩn bị của anh ấy gây nghi ngờ về tính minh bạch của anh ấy?
Her controversial statement cast doubt on her credibility as a journalist.
Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy khiến người ta nghi ngờ về uy tín của mình.
The rumor did not cast doubt on the authenticity of the evidence.
Lời đồn không làm cho người ta nghi ngờ về tính xác thực của bằng chứng.
Her constant criticism cast doubt on his abilities.
Sự chỉ trích liên tục của cô ấy gây nghi ngờ về khả năng của anh ấy.
Ignoring feedback can cast doubt on the quality of your work.
Bỏ qua phản hồi có thể gây nghi ngờ về chất lượng công việc của bạn.
Do you think his absence will cast doubt on our project?
Bạn có nghĩ sự vắng mặt của anh ấy sẽ gây nghi ngờ về dự án của chúng tôi không?
Her constant criticism may cast doubt on his abilities.
Sự phê phán liên tục của cô ấy có thể làm cho anh ấy cảm thấy không chắc chắn về khả năng của mình.
Ignoring evidence will not cast doubt on the validity of the study.
Bỏ qua bằng chứng sẽ không khiến cho sự hợp lý của nghiên cứu trở nên không chắc chắn.
Để tạo ra sự hoài nghi về một tuyên bố hoặc niềm tin.
To create skepticism about a claim or belief.
Her constant questioning can cast doubt on his credibility.
Sự nghi ngờ liên tục của cô ấy có thể tạo ra sự hoài nghi về tính đáng tin cậy của anh ấy.
Ignoring evidence only serves to cast doubt on your argument.
Bỏ qua bằng chứng chỉ tạo ra sự hoài nghi về lập luận của bạn.
Does spreading rumors about someone always cast doubt on their reputation?
Việc lan truyền tin đồn về ai đó luôn tạo ra sự hoài nghi về danh tiếng của họ phải không?
Her constant questioning cast doubt on his credibility.
Sự nghi ngờ liên tục của cô ấy về độ tin cậy của anh ấy.
Don't let others cast doubt on your abilities during interviews.
Đừng để người khác gây nghi ngờ về khả năng của bạn trong cuộc phỏng vấn.
Cụm từ "cast doubt on" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên nghi ngờ hoặc không chắc chắn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tranh luận hoặc phân tích, khi một cá nhân hoặc tổ chức đặt ra câu hỏi về tính xác thực hoặc độ tin cậy của thông tin, sự kiện hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn ngữ nghĩa.
Cụm từ "cast doubt on" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với động từ "castare" có nghĩa là "ném" và danh từ "dubium" có nghĩa là "nghi ngờ". "Cast doubt" theo nghĩa đen ám chỉ việc "ném vào sự nghi ngờ", thể hiện hành động đặt ra nghi vấn về tính xác thực hoặc giá trị của một điều gì đó. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn phong học thuật và truyền thông để biểu đạt cảm giác hoài nghi và phản biện.
Cụm từ "cast doubt on" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và tranh luận. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chính trị, để thể hiện sự nghi ngờ về tính xác thực hoặc độ tin cậy của một thông tin hoặc lập luận nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp