Bản dịch của từ Cast doubt on trong tiếng Việt

Cast doubt on

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast doubt on (Idiom)

ˈkæstˈdu.tən
ˈkæstˈdu.tən
01

Khiến ai đó thắc mắc hoặc nghi ngờ về điều gì đó.

To cause someone to question or have doubts about something.

Ví dụ

Her constant criticism cast doubt on his ability to succeed.

Sự chỉ trích không ngừng của cô ấy gây nghi ngờ về khả năng thành công của anh ấy.

Ignoring feedback can cast doubt on your commitment to improvement.

Bỏ qua phản hồi có thể gây nghi ngờ về sự cam kết của bạn đối với việc cải thiện.

Did his lack of preparation cast doubt on his credibility?

Việc thiếu sự chuẩn bị của anh ấy gây nghi ngờ về tính minh bạch của anh ấy?

Her controversial statement cast doubt on her credibility as a journalist.

Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy khiến người ta nghi ngờ về uy tín của mình.

The rumor did not cast doubt on the authenticity of the evidence.

Lời đồn không làm cho người ta nghi ngờ về tính xác thực của bằng chứng.

02

Làm cho ai đó cảm thấy không chắc chắn về điều gì đó.

To make someone feel uncertain about something.

Ví dụ

Her constant criticism cast doubt on his abilities.

Sự chỉ trích liên tục của cô ấy gây nghi ngờ về khả năng của anh ấy.

Ignoring feedback can cast doubt on the quality of your work.

Bỏ qua phản hồi có thể gây nghi ngờ về chất lượng công việc của bạn.

Do you think his absence will cast doubt on our project?

Bạn có nghĩ sự vắng mặt của anh ấy sẽ gây nghi ngờ về dự án của chúng tôi không?

Her constant criticism may cast doubt on his abilities.

Sự phê phán liên tục của cô ấy có thể làm cho anh ấy cảm thấy không chắc chắn về khả năng của mình.

Ignoring evidence will not cast doubt on the validity of the study.

Bỏ qua bằng chứng sẽ không khiến cho sự hợp lý của nghiên cứu trở nên không chắc chắn.

03

Để tạo ra sự hoài nghi về một tuyên bố hoặc niềm tin.

To create skepticism about a claim or belief.

Ví dụ

Her constant questioning can cast doubt on his credibility.

Sự nghi ngờ liên tục của cô ấy có thể tạo ra sự hoài nghi về tính đáng tin cậy của anh ấy.

Ignoring evidence only serves to cast doubt on your argument.

Bỏ qua bằng chứng chỉ tạo ra sự hoài nghi về lập luận của bạn.

Does spreading rumors about someone always cast doubt on their reputation?

Việc lan truyền tin đồn về ai đó luôn tạo ra sự hoài nghi về danh tiếng của họ phải không?

Her constant questioning cast doubt on his credibility.

Sự nghi ngờ liên tục của cô ấy về độ tin cậy của anh ấy.

Don't let others cast doubt on your abilities during interviews.

Đừng để người khác gây nghi ngờ về khả năng của bạn trong cuộc phỏng vấn.

Cast doubt on (Phrase)

kˈæst dˈaʊt ˈɑn
kˈæst dˈaʊt ˈɑn
01

Để đặt câu hỏi về sự thật hoặc tính hợp lệ của một cái gì đó

To question the truth or validity of something

Ví dụ

Many experts cast doubt on the effectiveness of social media campaigns.

Nhiều chuyên gia nghi ngờ hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.

Researchers do not cast doubt on the importance of community engagement.

Các nhà nghiên cứu không nghi ngờ tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

Do critics cast doubt on the accuracy of the survey results?

Liệu các nhà phê bình có nghi ngờ độ chính xác của kết quả khảo sát không?

02

Để làm cho ai đó không chắc chắn về một cái gì đó

To make someone uncertain about something

Ví dụ

Many studies cast doubt on social media's impact on mental health.

Nhiều nghiên cứu đặt nghi ngờ về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Experts do not cast doubt on the importance of social connections.

Các chuyên gia không đặt nghi ngờ về tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

Do recent events cast doubt on the effectiveness of social programs?

Các sự kiện gần đây có đặt nghi ngờ về hiệu quả của các chương trình xã hội không?

03

Để tạo ra sự hoài nghi về một tuyên bố hoặc tuyên bố

To create skepticism about a claim or statement

Ví dụ

Many experts cast doubt on the effectiveness of social media campaigns.

Nhiều chuyên gia đặt nghi vấn về hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.

They do not cast doubt on the importance of community service.

Họ không đặt nghi vấn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Do critics cast doubt on the accuracy of social statistics?

Liệu các nhà phê bình có đặt nghi vấn về độ chính xác của thống kê xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cast doubt on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cast doubt on

Không có idiom phù hợp