Bản dịch của từ Castle in the air trong tiếng Việt
Castle in the air
Castle in the air (Noun)
(thành ngữ) một mong muốn, ý tưởng hoặc kế hoạch khó có thể thực hiện được; một dự án hoặc kế hoạch có tầm nhìn; một giấc mơ giữa ban ngày, một sự tưởng tượng vu vơ, một điều gần như không thể thực hiện được.
Idiomatic a desire idea or plan that is unlikely to ever be realized a visionary project or scheme a daydream an idle fancy a near impossibility.
Many young people have castles in the air about their careers.
Nhiều bạn trẻ có những ước mơ viển vông về sự nghiệp.
She does not believe in castles in the air for social change.
Cô ấy không tin vào những ước mơ viển vông về thay đổi xã hội.
Are your plans for social impact just castles in the air?
Liệu kế hoạch của bạn về tác động xã hội chỉ là ước mơ viển vông?
"Caste in the air" là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ những giấc mơ, kế hoạch hoặc hy vọng thiếu thực tế và không có cơ sở vững chắc. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những suy tưởng xa vời, lý tưởng hóa mà không có khả năng thành hiện thực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh nhẹ hơn ở Anh Anh.
Cụm từ "castle in the air" xuất phát từ tiếng Latinh "caelum", nghĩa là "trời" hoặc "bầu trời". Người ta đã sử dụng hình ảnh lâu đài trên không để chỉ những giấc mơ hoặc ý tưởng không thực tế, chủ yếu từ thế kỷ 14. Nó phản ánh sự khát khao vô tận của con người đối với những điều không thể đạt được. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nét tưởng tượng, ám chỉ đến những kế hoạch viển vông không có cơ sở vững chắc.
Cụm từ "castle in the air" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, để diễn đạt ý tưởng về ước mơ không thực tế hoặc kế hoạch viển vông. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và bình luận xã hội để chỉ sự mơ mộng hay những kế hoạch không khả thi trong cuộc sống. Tính hình tượng của nó giúp làm rõ những kỳ vọng không có cơ sở thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp