Bản dịch của từ Caudate nucleus trong tiếng Việt

Caudate nucleus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caudate nucleus(Noun)

kˈɑdeɪt nˈukliəs
kˈɑdeɪt nˈukliəs
01

Một phần của não trong hạch nền, liên quan đến các chức năng khác nhau bao gồm kiểm soát vận động và học tập.

A part of the brain in the basal ganglia, involved in various functions including motor control and learning.

Ví dụ
02

Một cấu trúc giải phẫu có hình dáng giống như đuôi, thường chỉ đến một thành phần của giải phẫu não.

An anatomical structure with a tail-like appearance, typically referring to a component of the brain's anatomy.

Ví dụ
03

Một khu vực liên quan đến việc điều chỉnh chuyển động và các quá trình nhận thức.

A region associated with the regulation of movement and cognitive processes.

Ví dụ