Bản dịch của từ Caudate nucleus trong tiếng Việt
Caudate nucleus

Caudate nucleus (Noun)
The caudate nucleus helps us learn new social skills effectively.
Nucleus caudatus giúp chúng ta học các kỹ năng xã hội mới hiệu quả.
The caudate nucleus does not control our emotional responses during social interactions.
Nucleus caudatus không kiểm soát phản ứng cảm xúc của chúng ta trong tương tác xã hội.
Does the caudate nucleus influence our ability to make friends?
Nucleus caudatus có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?
Một cấu trúc giải phẫu có hình dáng giống như đuôi, thường chỉ đến một thành phần của giải phẫu não.
An anatomical structure with a tail-like appearance, typically referring to a component of the brain's anatomy.
The caudate nucleus helps regulate social behavior in humans.
Hạt nhân đuôi giúp điều chỉnh hành vi xã hội ở con người.
The caudate nucleus does not control all aspects of social interaction.
Hạt nhân đuôi không kiểm soát tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.
Does the caudate nucleus influence our ability to make friends?
Hạt nhân đuôi có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?
Một khu vực liên quan đến việc điều chỉnh chuyển động và các quá trình nhận thức.
A region associated with the regulation of movement and cognitive processes.
The caudate nucleus helps regulate social interactions in many people.
Nhân đuôi giúp điều chỉnh các tương tác xã hội ở nhiều người.
The caudate nucleus does not function the same in everyone.
Nhân đuôi không hoạt động giống nhau ở mọi người.
Does the caudate nucleus influence our ability to make friends?
Nhân đuôi có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp