Bản dịch của từ Caudate nucleus trong tiếng Việt

Caudate nucleus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caudate nucleus (Noun)

kˈɑdeɪt nˈukliəs
kˈɑdeɪt nˈukliəs
01

Một phần của não trong hạch nền, liên quan đến các chức năng khác nhau bao gồm kiểm soát vận động và học tập.

A part of the brain in the basal ganglia, involved in various functions including motor control and learning.

Ví dụ

The caudate nucleus helps us learn new social skills effectively.

Nucleus caudatus giúp chúng ta học các kỹ năng xã hội mới hiệu quả.

The caudate nucleus does not control our emotional responses during social interactions.

Nucleus caudatus không kiểm soát phản ứng cảm xúc của chúng ta trong tương tác xã hội.

Does the caudate nucleus influence our ability to make friends?

Nucleus caudatus có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?

02

Một cấu trúc giải phẫu có hình dáng giống như đuôi, thường chỉ đến một thành phần của giải phẫu não.

An anatomical structure with a tail-like appearance, typically referring to a component of the brain's anatomy.

Ví dụ

The caudate nucleus helps regulate social behavior in humans.

Hạt nhân đuôi giúp điều chỉnh hành vi xã hội ở con người.

The caudate nucleus does not control all aspects of social interaction.

Hạt nhân đuôi không kiểm soát tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.

Does the caudate nucleus influence our ability to make friends?

Hạt nhân đuôi có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?

03

Một khu vực liên quan đến việc điều chỉnh chuyển động và các quá trình nhận thức.

A region associated with the regulation of movement and cognitive processes.

Ví dụ

The caudate nucleus helps regulate social interactions in many people.

Nhân đuôi giúp điều chỉnh các tương tác xã hội ở nhiều người.

The caudate nucleus does not function the same in everyone.

Nhân đuôi không hoạt động giống nhau ở mọi người.

Does the caudate nucleus influence our ability to make friends?

Nhân đuôi có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caudate nucleus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caudate nucleus

Không có idiom phù hợp