Bản dịch của từ Caudate nucleus trong tiếng Việt
Caudate nucleus
Noun [U/C]

Caudate nucleus(Noun)
kˈɑdeɪt nˈukliəs
kˈɑdeɪt nˈukliəs
Ví dụ
02
Một cấu trúc giải phẫu có hình dáng giống như đuôi, thường chỉ đến một thành phần của giải phẫu não.
An anatomical structure with a tail-like appearance, typically referring to a component of the brain's anatomy.
Ví dụ
03
Một khu vực liên quan đến việc điều chỉnh chuyển động và các quá trình nhận thức.
A region associated with the regulation of movement and cognitive processes.
Ví dụ
