Bản dịch của từ Caused her great anxiety trong tiếng Việt
Caused her great anxiety
Verb Noun [U/C]
Caused her great anxiety (Verb)
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khiến ai đó trải qua một cảm giác hoặc cảm xúc cụ thể.
To make someone experience a particular feeling or emotion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Gây ra một hiệu ứng hoặc kết quả cụ thể.
To bring about a particular effect or result.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Caused her great anxiety (Noun)
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình trạng căng thẳng cảm xúc lớn hoặc lo âu.
A condition of great emotional distress or apprehension.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mối quan tâm triết học hoặc tồn tại cho các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai.
Philosophical or existential concern for future events or outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Caused her great anxiety
Không có idiom phù hợp