Bản dịch của từ Caused her great anxiety trong tiếng Việt

Caused her great anxiety

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caused her great anxiety (Verb)

kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
01

Trở thành lý do cho một cái gì đó xảy ra.

To be the reason for something to happen.

Ví dụ

The social media post caused her great anxiety about public opinion.

Bài đăng trên mạng xã hội đã gây cho cô ấy nhiều lo lắng về ý kiến công chúng.

The negative comments did not cause her great anxiety anymore.

Những bình luận tiêu cực không còn gây cho cô ấy nhiều lo lắng nữa.

Did the recent news about protests cause her great anxiety?

Liệu tin tức gần đây về các cuộc biểu tình có gây cho cô ấy nhiều lo lắng không?

02

Khiến ai đó trải qua một cảm giác hoặc cảm xúc cụ thể.

To make someone experience a particular feeling or emotion.

Ví dụ

The social media backlash caused her great anxiety last month.

Sự phản ứng trên mạng xã hội đã gây ra nỗi lo lắng lớn cho cô ấy tháng trước.

The recent protests did not cause her great anxiety at all.

Các cuộc biểu tình gần đây không gây ra nỗi lo lắng nào cho cô ấy.

Did the news about social issues cause her great anxiety?

Tin tức về các vấn đề xã hội có gây ra nỗi lo lắng lớn cho cô ấy không?

03

Gây ra một hiệu ứng hoặc kết quả cụ thể.

To bring about a particular effect or result.

Ví dụ

The rising unemployment rate caused her great anxiety about the future.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao đã gây ra sự lo lắng lớn cho cô ấy về tương lai.

The recent protests did not cause her great anxiety, surprisingly.

Những cuộc biểu tình gần đây không gây ra sự lo lắng lớn cho cô ấy, thật bất ngờ.

Did the news about social inequality cause her great anxiety today?

Tin tức về bất bình đẳng xã hội có gây ra sự lo lắng lớn cho cô ấy hôm nay không?

Caused her great anxiety (Noun)

kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
01

Một trạng thái lo lắng hoặc bất an về một cái gì đó.

A state of worry or unease about something.

Ví dụ

The social media backlash caused her great anxiety during the campaign.

Sự phản đối trên mạng xã hội đã gây cho cô ấy sự lo lắng lớn.

The community meeting did not cause her great anxiety this time.

Cuộc họp cộng đồng lần này không gây cho cô ấy sự lo lắng lớn.

Did the recent protests cause her great anxiety about safety?

Liệu những cuộc biểu tình gần đây có gây cho cô ấy sự lo lắng lớn về an toàn không?

02

Một tình trạng căng thẳng cảm xúc lớn hoặc lo âu.

A condition of great emotional distress or apprehension.

Ví dụ

The social media backlash caused her great anxiety last month.

Sự phản đối trên mạng xã hội đã gây cho cô ấy nỗi lo lắng lớn.

The news about bullying did not cause her great anxiety anymore.

Tin tức về bắt nạt không còn gây cho cô ấy nỗi lo lắng lớn nữa.

Did the social event cause her great anxiety before it started?

Sự kiện xã hội có gây cho cô ấy nỗi lo lắng lớn trước khi bắt đầu không?

03

Mối quan tâm triết học hoặc tồn tại cho các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai.

Philosophical or existential concern for future events or outcomes.

Ví dụ

The news about climate change caused her great anxiety last year.

Tin tức về biến đổi khí hậu đã gây ra nỗi lo lắng lớn cho cô ấy năm ngoái.

The lack of job opportunities does not cause her great anxiety.

Thiếu cơ hội việc làm không gây ra nỗi lo lắng lớn cho cô ấy.

Does the rising cost of living cause her great anxiety?

Liệu chi phí sinh hoạt tăng cao có gây ra nỗi lo lắng lớn cho cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caused her great anxiety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caused her great anxiety

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.