Bản dịch của từ Caused her great anxiety trong tiếng Việt

Caused her great anxiety

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caused her great anxiety (Verb)

kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
01

Trở thành lý do cho một cái gì đó xảy ra.

To be the reason for something to happen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khiến ai đó trải qua một cảm giác hoặc cảm xúc cụ thể.

To make someone experience a particular feeling or emotion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gây ra một hiệu ứng hoặc kết quả cụ thể.

To bring about a particular effect or result.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Caused her great anxiety (Noun)

kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
kˈɑzd hɝˈ ɡɹˈeɪt æŋzˈaɪəti
01

Một trạng thái lo lắng hoặc bất an về một cái gì đó.

A state of worry or unease about something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng căng thẳng cảm xúc lớn hoặc lo âu.

A condition of great emotional distress or apprehension.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mối quan tâm triết học hoặc tồn tại cho các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai.

Philosophical or existential concern for future events or outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caused her great anxiety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caused her great anxiety

Không có idiom phù hợp