Bản dịch của từ Caustic soda trong tiếng Việt

Caustic soda

Noun [U] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caustic soda (Noun Uncountable)

kˈɑstɪk sˈoʊdə
kˈɑstɪk sˈoʊdə
01

Một chất hóa học có tính kiềm mạnh được sử dụng trong sản xuất giấy, xà phòng, v.v.

A strong alkaline chemical substance used in the manufacture of paper soap etc.

Ví dụ

Caustic soda is essential for making eco-friendly paper products today.

Natri hydroxide là cần thiết để sản xuất sản phẩm giấy thân thiện với môi trường ngày nay.

Many people do not understand the dangers of caustic soda in factories.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của natri hydroxide trong nhà máy.

Is caustic soda safe for use in household cleaning products?

Natri hydroxide có an toàn để sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa gia đình không?

Caustic soda (Adjective)

kˈɑstɪk sˈoʊdə
kˈɑstɪk sˈoʊdə
01

Có thể đốt cháy hoặc ăn mòn mô hữu cơ bằng tác động hóa học.

Able to burn or corrode organic tissue by chemical action.

Ví dụ

Caustic soda can harm people if not handled properly.

Natri hydroxit có thể gây hại cho người nếu không được xử lý đúng cách.

Caustic soda is not safe for children to play with.

Natri hydroxit không an toàn cho trẻ em chơi đùa.

Is caustic soda used in many household cleaning products?

Natri hydroxit có được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caustic soda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caustic soda

Không có idiom phù hợp