Bản dịch của từ Caustic soda trong tiếng Việt
Caustic soda

Caustic soda (Noun Uncountable)
Caustic soda is essential for making eco-friendly paper products today.
Natri hydroxide là cần thiết để sản xuất sản phẩm giấy thân thiện với môi trường ngày nay.
Many people do not understand the dangers of caustic soda in factories.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của natri hydroxide trong nhà máy.
Is caustic soda safe for use in household cleaning products?
Natri hydroxide có an toàn để sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa gia đình không?
Caustic soda (Adjective)
Caustic soda can harm people if not handled properly.
Natri hydroxit có thể gây hại cho người nếu không được xử lý đúng cách.
Caustic soda is not safe for children to play with.
Natri hydroxit không an toàn cho trẻ em chơi đùa.
Is caustic soda used in many household cleaning products?
Natri hydroxit có được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia đình không?
Natri hydroxit (caustic soda) là một hợp chất hóa học có công thức NaOH, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất xà phòng, giấy, và chế biến thực phẩm. Hợp chất này có tính kiềm mạnh và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách gọi hoặc viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ do ngữ điệu và khu vực.
"Caustic soda", hay còn gọi là natri hydroxide, có nguồn gốc từ tiếng Latin "causticus", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "ăn mòn". Từ này xuất phát từ chữ "caedere", nghĩa là "đâm", thể hiện tính chất ăn mòn mạnh của hợp chất này. Kể từ thế kỷ 18, caustic soda đã được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất xà phòng và giấy nhờ vào khả năng tẩy rửa và làm sạch. Ý nghĩa hiện tại tiếp tục phản ánh đặc tính hóa học đáng chú ý này.
Natri hidroxit, hay còn gọi là soda ăn da (caustic soda), là một hợp chất hoá học thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề hóa học và công nghiệp. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như sản xuất xà phòng, tẩy rửa và xử lý nước. Do tính chất ăn mòn của nó, thuật ngữ này thường đi đôi với các cảnh báo về an toàn trong các tài liệu khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp