Bản dịch của từ Cavalier trong tiếng Việt
Cavalier

Cavalier (Adjective)
Her cavalier attitude towards deadlines affected her IELTS score negatively.
Thái độ thiếu chuyên nghiệp của cô ấy đối với hạn chót ảnh hưởng xấu đến điểm số IELTS của cô ấy.
He never adopts a cavalier approach when discussing serious social issues.
Anh ấy không bao giờ áp dụng cách tiếp cận không chuyên nghiệp khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Was her cavalier behavior during the IELTS speaking test noticeable?
Thái độ không chuyên nghiệp của cô ấy trong khi thi IELTS phần nói có thể thấy rõ không?
Dạng tính từ của Cavalier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cavalier Cavalier | More cavalier Thêm cavalier | Most cavalier Hầu hết các kỵ sĩ |
Cavalier (Noun)
The cavalier was loyal to King Charles I during the Civil War.
Người theo phe cavalier trung thành với vua Charles I trong cuộc chiến.
She was not a cavalier and supported the Parliament in the conflict.
Cô ấy không phải là người theo phe cavalier và ủng hộ Quốc hội trong cuộc xung đột.
Was the cavalier known for their unwavering loyalty to the king?
Người theo phe cavalier có nổi tiếng với sự trung thành không dao động với vua không?
The cavalier sat quietly beside his owner during the interview.
Người đàn ông trẻ đưa chú chó cavalier của mình đến phỏng vấn.
She never liked the cavalier because of its long snout.
Cô ấy không bao giờ thích chú chó cavalier vì mũi dài của nó.
Did you notice the cavalier's behavior during the party last night?
Bạn có để ý đến hành vi của chú chó cavalier trong buổi tiệc tối qua không?
Họ từ
Từ "cavalier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cavalier", nghĩa là "người cưỡi ngựa". Trong tiếng Anh, nó được dùng để chỉ tính cách kiêu ngạo, không quan tâm đến người khác hoặc thái độ hời hợt. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh hiện đại, "cavalier" thường được sử dụng hơn để chỉ những hành vi thiếu trách nhiệm hoặc thiếu tôn trọng.
Từ "cavalier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caballarius", mang nghĩa là "người cưỡi ngựa" hoặc "kỵ sĩ". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "cavalier", chỉ những người thuộc giai cấp chiến binh. Qua thời gian, "cavalier" chuyển sang nghĩa chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ kiêu ngạo. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi bất cẩn hoặc thái độ ngạo mạn, phản ánh tính chất phớt lờ của người sử dụng.
Từ "cavalier" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề như thái độ và quan điểm. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để mô tả một cách cư xử thiếu nghiêm túc hoặc lãnh đạm đối với các vấn đề quan trọng. Cụ thể, "cavalier" thường gắn liền với các tình huống thảo luận về sự bất cẩn trong quản lý hoặc trong thái độ cá nhân đối với trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp