Bản dịch của từ Cavalier trong tiếng Việt

Cavalier

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavalier (Adjective)

01

Thể hiện sự thiếu quan tâm đúng mức; ngay.

Showing a lack of proper concern offhand.

Ví dụ

Her cavalier attitude towards deadlines affected her IELTS score negatively.

Thái độ thiếu chuyên nghiệp của cô ấy đối với hạn chót ảnh hưởng xấu đến điểm số IELTS của cô ấy.

He never adopts a cavalier approach when discussing serious social issues.

Anh ấy không bao giờ áp dụng cách tiếp cận không chuyên nghiệp khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Was her cavalier behavior during the IELTS speaking test noticeable?

Thái độ không chuyên nghiệp của cô ấy trong khi thi IELTS phần nói có thể thấy rõ không?

Dạng tính từ của Cavalier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cavalier

Cavalier

More cavalier

Thêm cavalier

Most cavalier

Hầu hết các kỵ sĩ

Cavalier (Noun)

01

Một người ủng hộ vua charles i trong nội chiến anh.

A supporter of king charles i in the english civil war.

Ví dụ

The cavalier was loyal to King Charles I during the Civil War.

Người theo phe cavalier trung thành với vua Charles I trong cuộc chiến.

She was not a cavalier and supported the Parliament in the conflict.

Cô ấy không phải là người theo phe cavalier và ủng hộ Quốc hội trong cuộc xung đột.

Was the cavalier known for their unwavering loyalty to the king?

Người theo phe cavalier có nổi tiếng với sự trung thành không dao động với vua không?

02

Một giống chó spaniel nhỏ có mõm dài.

A small spaniel of a breed with a long snout.

Ví dụ

The cavalier sat quietly beside his owner during the interview.

Người đàn ông trẻ đưa chú chó cavalier của mình đến phỏng vấn.

She never liked the cavalier because of its long snout.

Cô ấy không bao giờ thích chú chó cavalier vì mũi dài của nó.

Did you notice the cavalier's behavior during the party last night?

Bạn có để ý đến hành vi của chú chó cavalier trong buổi tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavalier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavalier

Không có idiom phù hợp