Bản dịch của từ Cd player trong tiếng Việt

Cd player

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cd player (Noun)

sˌidˈi plˈeɪɚ
sˌidˈi plˈeɪɚ
01

Một máy phát đĩa compact (cd)

A machine that plays compact discs cds.

Ví dụ

The CD player in the library is broken.

Máy phát CD trong thư viện bị hỏng.

She doesn't own a CD player at home.

Cô ấy không sở hữu một máy phát CD ở nhà.

Do you have a CD player in your living room?

Bạn có một máy phát CD trong phòng khách không?

02

Một thiết bị phát đĩa cd.

A device that plays compact discs cds

Ví dụ

The CD player is essential for listening to music in the car.

Máy phát CD là thiết yếu để nghe nhạc trong xe hơi.

She doesn't have a CD player, so she listens to music online.

Cô ấy không có máy phát CD, vì vậy cô ấy nghe nhạc trực tuyến.

Do you use a CD player or do you stream music on your phone?

Bạn có sử dụng máy phát CD hay bạn nghe nhạc trên điện thoại?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một loại hệ thống âm thanh nổi cụ thể.

A term often used in reference to a specific type of stereo system

Ví dụ

The CD player in the living room is broken.

Máy phát CD trong phòng khách bị hỏng.

There isn't a CD player in the classroom.

Không có máy phát CD trong lớp học.

Is there a CD player at the social event?

Có máy phát CD tại sự kiện xã hội không?

04

Một thành phần âm thanh cho phép người dùng nghe nhạc từ đĩa cd.

An audio component that allows users to listen to music from cds

Ví dụ

The CD player in the living room is broken.

Máy nghe nhạc CD trong phòng khách bị hỏng.

She doesn't have a CD player in her car.

Cô ấy không có máy nghe nhạc CD trong xe hơi của mình.

Do you use a CD player to listen to music?

Bạn có sử dụng máy nghe nhạc CD để nghe nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cd player/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cd player

Không có idiom phù hợp