Bản dịch của từ Celebrity endorsement trong tiếng Việt
Celebrity endorsement
Celebrity endorsement (Noun)
Một hình thức quảng cáo trong đó một người nổi tiếng quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
A form of advertising where a celebrity promotes a product or service.
Many brands use celebrity endorsement to attract young consumers effectively.
Nhiều thương hiệu sử dụng sự ủng hộ của người nổi tiếng để thu hút giới trẻ.
Celebrity endorsement does not guarantee product success for every company.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng không đảm bảo thành công cho mọi công ty.
Is celebrity endorsement the best way to promote social causes?
Liệu sự ủng hộ của người nổi tiếng có phải là cách tốt nhất để quảng bá các vấn đề xã hội không?
Many brands use celebrity endorsement to attract younger customers effectively.
Nhiều thương hiệu sử dụng sự ủng hộ của người nổi tiếng để thu hút khách hàng trẻ.
Celebrity endorsement does not always guarantee increased sales for products.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số tăng.
Taylor Swift's celebrity endorsement boosted sales for the new perfume.
Sự ủng hộ của Taylor Swift đã thúc đẩy doanh số nước hoa mới.
Many people do not trust celebrity endorsements for health products.
Nhiều người không tin tưởng vào sự ủng hộ của người nổi tiếng cho sản phẩm sức khỏe.
Can celebrity endorsements influence your choice of social media brands?
Liệu sự ủng hộ của người nổi tiếng có ảnh hưởng đến sự lựa chọn thương hiệu trên mạng xã hội của bạn không?
Many brands rely on celebrity endorsement to boost their sales.
Nhiều thương hiệu dựa vào sự ủng hộ của người nổi tiếng để tăng doanh số.
Celebrity endorsement does not guarantee product quality or effectiveness.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng không đảm bảo chất lượng hoặc hiệu quả sản phẩm.
Celebrity endorsement helped increase sales for the new iPhone by 30%.
Sự chứng thực của người nổi tiếng đã giúp tăng doanh số iPhone mới 30%.
Celebrity endorsement does not guarantee success for every product launched.
Sự chứng thực của người nổi tiếng không đảm bảo thành công cho mọi sản phẩm.
Did celebrity endorsement influence your decision to buy that brand?
Sự chứng thực của người nổi tiếng có ảnh hưởng đến quyết định mua thương hiệu đó không?
Celebrity endorsement helped increase sales for Nike by 30% last year.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng đã giúp doanh số của Nike tăng 30% năm ngoái.
Celebrity endorsement does not guarantee success for every brand.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng không đảm bảo thành công cho mọi thương hiệu.
Chứng thực của người nổi tiếng (celebrity endorsement) là hình thức quảng cáo trong đó người nổi tiếng đại diện cho một thương hiệu hoặc sản phẩm để tăng cường sự tin cậy và thu hút sự chú ý từ công chúng. Hình thức này thường được sử dụng trong các chiến dịch truyền thông tiếp thị tại Mỹ và Anh. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành quảng cáo, trong khi ở Anh, sự can thiệp của người nổi tiếng cũng thường được gọi là "celebrity advocacy", nhấn mạnh vào khía cạnh ủng hộ xã hội hơn là tiêu dùng.