Bản dịch của từ Celebrity endorsement trong tiếng Việt

Celebrity endorsement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrity endorsement(Noun)

səlˈɛbɹɨti ɛndˈɔɹsmənt
səlˈɛbɹɨti ɛndˈɔɹsmənt
01

Một hình thức quảng cáo trong đó một người nổi tiếng quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

A form of advertising where a celebrity promotes a product or service.

Ví dụ
02

Sự ủng hộ của một người nổi tiếng cho sản phẩm hoặc nguyên nhân, thường hàm ý sự chấp thuận.

The support of a celebrity for a product or cause, often implying approval.

Ví dụ
03

Một chiến lược tiếp thị sử dụng danh tiếng của một người nổi tiếng để thu hút sự chú ý.

A marketing strategy that uses the fame of a celebrity to attract attention.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh