Bản dịch của từ Cell cycle trong tiếng Việt
Cell cycle
Noun [U/C]

Cell cycle (Noun)
sˈɛl sˈaɪkəl
sˈɛl sˈaɪkəl
01
Chuỗi các sự kiện trong một tế bào dẫn đến sự phân chia và sao chép của nó, gồm các giai đoạn khác nhau như giai đoạn giữa và phân bào.
The series of events in a cell that leads to its division and duplication, consisting of distinct phases including interphase and mitosis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quá trình sinh học đảm bảo sự tiến trình có trật tự của sự phát triển và phân chia tế bào.
A biological process that ensures the orderly progression of cell growth and division.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cell cycle
Không có idiom phù hợp