Bản dịch của từ Center glide trong tiếng Việt
Center glide
Noun [U/C]

Center glide (Noun)
sˈɛntɚ ɡlˈaɪd
sˈɛntɚ ɡlˈaɪd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại âm thanh trượt trong việc sản xuất lời nói trong đó chuyển động của các cơ quan phát âm là tối thiểu.
A type of glide in speech production where the movement of the articulators is minimal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Center glide
Không có idiom phù hợp