Bản dịch của từ Center glide trong tiếng Việt

Center glide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Center glide (Noun)

sˈɛntɚ ɡlˈaɪd
sˈɛntɚ ɡlˈaɪd
01

Âm nguyên âm được phát âm ở giữa miệng.

A vowel sound that is articulated in the center of the mouth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại âm thanh trượt trong việc sản xuất lời nói trong đó chuyển động của các cơ quan phát âm là tối thiểu.

A type of glide in speech production where the movement of the articulators is minimal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngữ âm học, một âm trượt xảy ra với lưỡi ở vị trí trung tâm giữa phần sau và phần trước của miệng.

In phonetics, a glide occurring with the tongue in a central position between the back and front of the mouth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Center glide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Center glide

Không có idiom phù hợp