Bản dịch của từ Central bank trong tiếng Việt

Central bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central bank (Noun)

01

Một tổ chức quản lý tiền tệ, cung tiền và lãi suất của một quốc gia.

An institution that manages a countrys currency money supply and interest rates.

Ví dụ

The central bank controls inflation in the United States effectively.

Ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát ở Hoa Kỳ hiệu quả.

The central bank does not print money without proper regulations.

Ngân hàng trung ương không in tiền mà không có quy định hợp lý.

What role does the central bank play in economic stability?

Vai trò của ngân hàng trung ương trong ổn định kinh tế là gì?

02

Ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm giám sát hệ thống tiền tệ của một quốc gia (hoặc một nhóm quốc gia).

A central bank is responsible for overseeing the monetary system for a nation or group of nations.

Ví dụ

The Federal Reserve is the central bank of the United States.

Cục Dự trữ Liên bang là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ.

Many people do not understand how the central bank works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của ngân hàng trung ương.

Is the central bank effective in controlling inflation rates?

Ngân hàng trung ương có hiệu quả trong việc kiểm soát tỷ lệ lạm phát không?

03

Nó thường thực hiện các chính sách để ổn định nền kinh tế.

It often implements policies to stabilize the economy.

Ví dụ

The central bank raised interest rates to stabilize the economy last month.

Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất để ổn định nền kinh tế tháng trước.

The central bank does not control the stock market directly.

Ngân hàng trung ương không kiểm soát trực tiếp thị trường chứng khoán.

Does the central bank influence inflation rates in the country?

Ngân hàng trung ương có ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát trong nước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central bank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The has pulled off one of the biggest financial rescues of recent years [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Central bank

Không có idiom phù hợp