Bản dịch của từ Central bank trong tiếng Việt
Central bank
Central bank (Noun)
Một tổ chức quản lý tiền tệ, cung tiền và lãi suất của một quốc gia.
An institution that manages a countrys currency money supply and interest rates.
The central bank controls inflation in the United States effectively.
Ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát ở Hoa Kỳ hiệu quả.
The central bank does not print money without proper regulations.
Ngân hàng trung ương không in tiền mà không có quy định hợp lý.
What role does the central bank play in economic stability?
Vai trò của ngân hàng trung ương trong ổn định kinh tế là gì?
Ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm giám sát hệ thống tiền tệ của một quốc gia (hoặc một nhóm quốc gia).
A central bank is responsible for overseeing the monetary system for a nation or group of nations.
The Federal Reserve is the central bank of the United States.
Cục Dự trữ Liên bang là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ.
Many people do not understand how the central bank works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của ngân hàng trung ương.
Is the central bank effective in controlling inflation rates?
Ngân hàng trung ương có hiệu quả trong việc kiểm soát tỷ lệ lạm phát không?
The central bank raised interest rates to stabilize the economy last month.
Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất để ổn định nền kinh tế tháng trước.
The central bank does not control the stock market directly.
Ngân hàng trung ương không kiểm soát trực tiếp thị trường chứng khoán.
Does the central bank influence inflation rates in the country?
Ngân hàng trung ương có ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát trong nước không?
Ngân hàng trung ương là cơ quan tài chính chủ yếu của một quốc gia, có trách nhiệm quản lý chính sách tiền tệ, điều tiết cung tiền và bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường ám chỉ Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve), trong khi ở Vương quốc Anh là Ngân hàng Anh (Bank of England). Cả hai thực thể này đều có vai trò quyết định trong việc duy trì sự ổn định kinh tế, nhưng mỗi quốc gia có quy định và chức năng riêng biệt trong hoạt động này.
Thuật ngữ "central bank" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "central" xuất phát từ từ tiếng Latinh "centralis", có nghĩa là "trung tâm". Từ "bank" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "banca", chỉ bàn giao dịch tiền tệ. Ngân hàng trung ương, với vai trò chủ đạo trong hệ thống tài chính quốc gia, được thành lập để điều tiết và quản lý cung tiền, lãi suất và các chính sách kinh tế, phản ánh thông lệ kinh tế và tài chính của các quốc gia từ thế kỷ 17 đến nay.
Ngân hàng trung ương (central bank) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề như chính sách tiền tệ và hệ thống tài chính. Tần suất sử dụng có thể cao trong các văn bản thảo luận về vai trò của ngân hàng trung ương trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định tài chính. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật và các báo cáo kinh tế nhằm phân tích hoạt động và tính hiệu quả của ngân hàng trung ương trong nền kinh tế quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp