Bản dịch của từ Central concept trong tiếng Việt
Central concept

Central concept (Noun)
The central concept of social justice is equality for all individuals.
Khái niệm trung tâm của công bằng xã hội là sự bình đẳng cho mọi người.
The central concept of community engagement is not always understood.
Khái niệm trung tâm của sự tham gia cộng đồng không phải lúc nào cũng được hiểu.
What is the central concept of social responsibility in modern society?
Khái niệm trung tâm của trách nhiệm xã hội trong xã hội hiện đại là gì?
Trong các ngữ cảnh khác nhau, nó đề cập đến khái niệm trung tâm thúc đẩy sự hiểu biết hoặc diễn giải về một chủ đề.
In various contexts, it refers to the central notion driving understanding or interpretation of a subject.
The central concept of society is the importance of community relationships.
Khái niệm trung tâm của xã hội là tầm quan trọng của mối quan hệ cộng đồng.
The central concept of social justice is not widely understood by everyone.
Khái niệm trung tâm của công bằng xã hội không được mọi người hiểu rõ.
Is the central concept of culture different in various societies around the world?
Khái niệm trung tâm của văn hóa có khác nhau ở các xã hội không?
The central concept of social justice is equality for all individuals.
Khái niệm trung tâm của công bằng xã hội là sự bình đẳng cho tất cả.
The central concept is not always understood by everyone in society.
Khái niệm trung tâm không phải lúc nào cũng được mọi người trong xã hội hiểu.
What is the central concept of social responsibility in modern communities?
Khái niệm trung tâm về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng hiện đại là gì?
Khái niệm "central concept" được hiểu là ý tưởng hoặc nguyên tắc cốt lõi mà một chủ đề hoặc lý thuyết xoay quanh. Trong văn học và nghiên cứu khoa học, khái niệm này thường dùng để chỉ những yếu tố nền tảng cần thiết để hiểu một tác phẩm hoặc luận điểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và chính tả, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.