Bản dịch của từ Central concept trong tiếng Việt

Central concept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central concept(Noun)

sˈɛntɹəl kˈɑnsɛpt
sˈɛntɹəl kˈɑnsɛpt
01

Một ý tưởng, nguyên tắc, hoặc chủ đề chính hoặc ưu thế làm cơ sở cho một lý thuyết hoặc hệ thống.

A primary or dominant idea, principle, or theme that serves as the foundation for a theory or system.

Ví dụ
02

Trong các ngữ cảnh khác nhau, nó đề cập đến khái niệm trung tâm thúc đẩy sự hiểu biết hoặc diễn giải về một chủ đề.

In various contexts, it refers to the central notion driving understanding or interpretation of a subject.

Ví dụ
03

Trong văn học hoặc diễn ngôn học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ nội dung chủ đề quan trọng nhất đang được thảo luận.

In literature or academic discourse, it is often used to signify the most important subject matter being discussed.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh