Bản dịch của từ Central concept trong tiếng Việt

Central concept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central concept (Noun)

sˈɛntɹəl kˈɑnsɛpt
sˈɛntɹəl kˈɑnsɛpt
01

Một ý tưởng, nguyên tắc, hoặc chủ đề chính hoặc ưu thế làm cơ sở cho một lý thuyết hoặc hệ thống.

A primary or dominant idea, principle, or theme that serves as the foundation for a theory or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong các ngữ cảnh khác nhau, nó đề cập đến khái niệm trung tâm thúc đẩy sự hiểu biết hoặc diễn giải về một chủ đề.

In various contexts, it refers to the central notion driving understanding or interpretation of a subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong văn học hoặc diễn ngôn học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ nội dung chủ đề quan trọng nhất đang được thảo luận.

In literature or academic discourse, it is often used to signify the most important subject matter being discussed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central concept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central concept

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.