Bản dịch của từ Central dispatch trong tiếng Việt

Central dispatch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central dispatch (Noun)

sˈɛntɹəl dɨspˈætʃ
sˈɛntɹəl dɨspˈætʃ
01

Hệ thống hoặc bộ phận tập trung chịu trách nhiệm quản lý việc phân công nhiệm vụ, nguồn lực hoặc dịch vụ đến các thực thể hoặc địa điểm khác nhau.

A centralized system or department responsible for managing the assignment of tasks, resources, or services to various entities or locations.

Ví dụ

The central dispatch coordinated food deliveries during the charity event last week.

Bộ phận điều phối trung tâm đã tổ chức giao thực phẩm trong sự kiện từ thiện tuần trước.

The central dispatch did not manage the volunteers effectively during the festival.

Bộ phận điều phối trung tâm đã không quản lý tình nguyện viên hiệu quả trong lễ hội.

How does the central dispatch handle emergency services in our city?

Bộ phận điều phối trung tâm xử lý dịch vụ khẩn cấp trong thành phố chúng ta như thế nào?

02

Hành động điều phối và phân bổ nguồn lực hoặc dịch vụ từ một điểm trung tâm.

The act of coordinating and allocating resources or services from a central point.

Ví dụ

Central dispatch helped allocate food to families in need during the pandemic.

Hệ thống phân phối trung tâm đã giúp phân phối thực phẩm cho các gia đình cần.

Central dispatch did not coordinate the delivery of medical supplies effectively.

Hệ thống phân phối trung tâm đã không điều phối việc giao hàng các vật tư y tế hiệu quả.

How does central dispatch manage resources for community support services?

Hệ thống phân phối trung tâm quản lý tài nguyên cho các dịch vụ hỗ trợ cộng đồng như thế nào?

03

Dịch vụ logistic đảm bảo việc vận chuyển hoặc giao hàng kịp thời và hiệu quả.

A logistics service that ensures timely and efficient transportation or delivery of goods.

Ví dụ

Central dispatch ensures timely delivery of food supplies to local shelters.

Central dispatch đảm bảo giao hàng kịp thời cho các nơi trú ẩn địa phương.

Central dispatch does not handle personal deliveries for individuals or families.

Central dispatch không xử lý giao hàng cá nhân cho từng cá nhân hoặc gia đình.

Does central dispatch provide services for community events and social gatherings?

Central dispatch có cung cấp dịch vụ cho các sự kiện cộng đồng và buổi họp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central dispatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central dispatch

Không có idiom phù hợp