Bản dịch của từ Central tendency trong tiếng Việt
Central tendency

Central tendency (Noun)
The central tendency of income in 2022 was $50,000 for families.
Xu hướng trung tâm của thu nhập năm 2022 là 50.000 đô la cho gia đình.
The central tendency does not reflect the wealth gap in society.
Xu hướng trung tâm không phản ánh khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
What is the central tendency of education levels in urban areas?
Xu hướng trung tâm của trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?
Được sử dụng trong thống kê mô tả để tóm tắt dữ liệu.
Used in descriptive statistics to summarize data.
The central tendency of income in America is often discussed in reports.
Xu hướng trung tâm của thu nhập ở Mỹ thường được bàn luận trong báo cáo.
The central tendency does not always reflect the true social conditions.
Xu hướng trung tâm không phải lúc nào cũng phản ánh đúng điều kiện xã hội.
What is the central tendency of education levels in urban areas?
Xu hướng trung tâm của trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?
Về cơ bản đề cập đến mức trung bình, trung vị hoặc chế độ của dữ liệu.
Essentially refers to the average median or mode of the data.
The central tendency of income in the U.S. is rising steadily.
Xu hướng trung tâm của thu nhập ở Mỹ đang tăng đều đặn.
The central tendency does not reflect income inequality in society.
Xu hướng trung tâm không phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
What is the central tendency of education levels in urban areas?
Xu hướng trung tâm của trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?
Khái niệm "central tendency" (độ tập trung trung tâm) trong thống kê dùng để chỉ các giá trị trung bình, trung vị và mode (giá trị thường gặp) của một tập hợp dữ liệu. Điều này cho phép người nghiên cứu nắm bắt được vị trí trung bình của dữ liệu và đặc trưng hóa nó một cách hiệu quả. Các phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của thuật ngữ này giống nhau về mặt nghĩa và sử dụng, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "central tendency" có thể liên quan đến các phương pháp phân tích thống kê khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
Thuật ngữ "central tendency" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó “centrum” nghĩa là "trung tâm" và “tendere” có nghĩa là "hướng tới". Ban đầu, khái niệm này được phát triển trong thống kê và toán học vào thế kỷ 19 để mô tả các giá trị trung bình, trung vị và mode trong một tập hợp dữ liệu. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu thống kê để thể hiện xu hướng trung tâm của dữ liệu, phản ánh tính chất tập trung của một bộ số liệu.
"Central tendency" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả các phương pháp thống kê như trung bình, trung vị, và mode. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này cũng thường được áp dụng trong tâm lý học, giáo dục và kinh tế để phân tích dữ liệu. Việc hiểu rõ khái niệm này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc xử lý và giải thích số liệu trong các tình huống thực tiễn.