Bản dịch của từ Central tendency trong tiếng Việt

Central tendency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central tendency (Noun)

sˈɛntɹəl tˈɛndənsi
sˈɛntɹəl tˈɛndənsi
01

Một thước đo thống kê đại diện cho điểm trung tâm hoặc giá trị điển hình của tập dữ liệu.

A statistical measure that represents the center point or typical value of a dataset.

Ví dụ

The central tendency of income in 2022 was $50,000 for families.

Xu hướng trung tâm của thu nhập năm 2022 là 50.000 đô la cho gia đình.

The central tendency does not reflect the wealth gap in society.

Xu hướng trung tâm không phản ánh khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.

What is the central tendency of education levels in urban areas?

Xu hướng trung tâm của trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?

02

Được sử dụng trong thống kê mô tả để tóm tắt dữ liệu.

Used in descriptive statistics to summarize data.

Ví dụ

The central tendency of income in America is often discussed in reports.

Xu hướng trung tâm của thu nhập ở Mỹ thường được bàn luận trong báo cáo.

The central tendency does not always reflect the true social conditions.

Xu hướng trung tâm không phải lúc nào cũng phản ánh đúng điều kiện xã hội.

What is the central tendency of education levels in urban areas?

Xu hướng trung tâm của trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?

03

Về cơ bản đề cập đến mức trung bình, trung vị hoặc chế độ của dữ liệu.

Essentially refers to the average median or mode of the data.

Ví dụ

The central tendency of income in the U.S. is rising steadily.

Xu hướng trung tâm của thu nhập ở Mỹ đang tăng đều đặn.

The central tendency does not reflect income inequality in society.

Xu hướng trung tâm không phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.

What is the central tendency of education levels in urban areas?

Xu hướng trung tâm của trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central tendency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central tendency

Không có idiom phù hợp