Bản dịch của từ Certain aspect trong tiếng Việt
Certain aspect

Certain aspect (Noun)
Một phần hoặc đặc điểm cụ thể của một cái gì đó.
A particular part or feature of something.
Education is a certain aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh nhất định của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Not every certain aspect of culture is easy to understand.
Không phải mọi khía cạnh nhất định của văn hóa đều dễ hiểu.
What certain aspect of social media affects youth the most?
Khía cạnh nhất định nào của mạng xã hội ảnh hưởng nhiều nhất đến giới trẻ?
Education is a certain aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh nhất định của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Many people do not understand this certain aspect of community service.
Nhiều người không hiểu khía cạnh nhất định này của dịch vụ cộng đồng.
Một quan điểm hoặc lập trường khác biệt đối với một tình huống hoặc chủ đề.
A distinct view or standpoint towards a situation or topic.
Many people have a certain aspect on social media's impact on society.
Nhiều người có một khía cạnh nhất định về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
She does not see any certain aspect of social inequality in her community.
Cô ấy không thấy bất kỳ khía cạnh nào về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình.
What certain aspect do you think affects social behavior the most?
Bạn nghĩ khía cạnh nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội nhiều nhất?
Many people have a certain aspect on social media's impact on society.
Nhiều người có một quan điểm nhất định về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Not everyone understands the certain aspect of social inequality in education.
Không phải ai cũng hiểu một khía cạnh nhất định của bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Một khía cạnh cụ thể hoặc xem xét khi thảo luận một chủ đề.
A specific dimension or consideration in discussing a subject.
Education is a certain aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh nhất định của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Health care is not the only certain aspect of social well-being.
Chăm sóc sức khỏe không phải là khía cạnh nhất định duy nhất của phúc lợi xã hội.
What is a certain aspect of social change in modern society?
Khía cạnh nhất định nào của sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại?
Education is a certain aspect of social development in many countries.
Giáo dục là một khía cạnh nhất định của phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.
Economic status is not a certain aspect of social equality.
Tình trạng kinh tế không phải là một khía cạnh nhất định của bình đẳng xã hội.
"Certain aspect" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể nào đó của một vấn đề hoặc chủ đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau tùy thuộc vào mục đích diễn đạt. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu, phân tích và diễn thuyết để làm rõ một phần nào đó trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

