Bản dịch của từ Certificates of deposit trong tiếng Việt
Certificates of deposit
Noun [U/C]

Certificates of deposit (Noun)
sɚtˈɪfɨkəts ˈʌv dəpˈɑzɨt
sɚtˈɪfɨkəts ˈʌv dəpˈɑzɨt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu xác nhận rằng một khoản tiền đã được gửi và xác định các điều khoản của khoản gửi.
A document certifying that a deposit has been made and specifying the terms of the deposit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Certificates of deposit
Không có idiom phù hợp