Bản dịch của từ Certificates of deposit trong tiếng Việt

Certificates of deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificates of deposit (Noun)

sɚtˈɪfɨkəts ˈʌv dəpˈɑzɨt
sɚtˈɪfɨkəts ˈʌv dəpˈɑzɨt
01

Một công cụ tài chính do ngân hàng phát hành cho phép gửi tiền trong một khoảng thời gian xác định với lãi suất cố định.

A financial instrument issued by a bank that allows the deposit of funds for a specified period at a fixed interest rate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu xác nhận rằng một khoản tiền đã được gửi và xác định các điều khoản của khoản gửi.

A document certifying that a deposit has been made and specifying the terms of the deposit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoản gửi có thời hạn có lãi suất theo thời gian, thường có hình phạt cho việc rút tiền sớm.

A time deposit that earns interest over time, often with penalties for early withdrawal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certificates of deposit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certificates of deposit

Không có idiom phù hợp